Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

Câu 80 – Chọn đáp án: 2

Chi Tiết:

  1. 옷입니다. – Đây là quần áo. (ot-imnida.)
  2. 풀입니다. – Đây là keo dán. (pul-imnida.)
  3. 칼입니다. – Đây là con dao. (kal-imnida.)
  4. 자입니다. – Đây là thước kẻ. (ja-imnida.)

Meaning in English:

  1. 옷입니다. - This is clothing. (ot-imnida.)
  2. 풀입니다. - This is glue. (pul-imnida.)
  3. 칼입니다. - This is a knife. (kal-imnida.)
  4. 자입니다. - This is a ruler. (ja-imnida.)

960 Câu Đọc Hiểu EPS Topik