
Câu 80 – Chọn đáp án: 2
Chi Tiết:
- 옷입니다. – Đây là quần áo. (ot-imnida.)
- 풀입니다. – Đây là keo dán. (pul-imnida.)
- 칼입니다. – Đây là con dao. (kal-imnida.)
- 자입니다. – Đây là thước kẻ. (ja-imnida.)
Meaning in English:
- 옷입니다. - This is clothing. (ot-imnida.)
- 풀입니다. - This is glue. (pul-imnida.)
- 칼입니다. - This is a knife. (kal-imnida.)
- 자입니다. - This is a ruler. (ja-imnida.)