
Câu 3 – Chọn đáp án: 4
Chi Tiết:
- 공책 – Quyển vở
- 수첩 – Sổ tay
- 컴퓨터 – Máy tính
- 계산기 – Máy tính cầm tay (máy tính bỏ túi)
Meaning in English:
- 공책 - Notebook
- 수첩 - Pocketbook, Memo pad
- 컴퓨터 - Computer
- 계산기 - Calculator
Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.