Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

Câu 53 – Chọn đáp án: 3

Chi Tiết:

  1. 냄비입니다. – Đây là cái nồi. (naembi-imnida.)
  2. 도마입니다. – Đây là cái thớt. (doma-imnida.)
  3. 바가지입니다. – Đây là cái gáo (dùng để múc nước). (bagaji-imnida.)
  4. 바구니입니다. – Đây là cái rổ, cái giỏ. (baguni-imnida.)

Meaning in English:

  1. 냄비입니다. - This is a pot. (naembi-imnida.)
  2. 도마입니다. - This is a cutting board. (doma-imnida.)
  3. 바가지입니다. - This is a dipper (scoop). (bagaji-imnida.)
  4. 바구니입니다. - This is a basket. (baguni-imnida.)

960 Câu Đọc Hiểu EPS Topik