Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

Câu 65 – Chọn đáp án: 3

Chi Tiết:

  1. 가위입니다. – Đây là cái kéo. (gawi-imnida.)
  2. 연필입니다. – Đây là cây bút chì. (yeonpil-imnida.)
  3. 숟가락입니다. – Đây là cái thìa. (sudgarak-imnida.)
  4. 젓가락입니다. – Đây là đôi đũa. (jeotgarak-imnida.)

Meaning in English:

  1. 가위입니다. - This is a pair of scissors. (gawi-imnida.)
  2. 연필입니다. - This is a pencil. (yeonpil-imnida.)
  3. 숟가락입니다. - This is a spoon. (sudgarak-imnida.)
  4. 젓가락입니다. - These are chopsticks. (jeotgarak-imnida.)

960 Câu Đọc Hiểu EPS Topik