Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

Câu 41 – Chọn đáp án: 2

Chi Tiết:

  1. 냉장고입니다. – Đây là tủ lạnh. (naengjanggo-imnida.)
  2. 가습기입니다. – Đây là máy tạo độ ẩm. (gaseupgi-imnida.)
  3. 세탁기입니다. – Đây là máy giặt. (setakgi-imnida.)
  4. 온도계입니다. – Đây là nhiệt kế. (ondogye-imnida.)

Meaning in English:

  1. 냉장고입니다. - This is a refrigerator. (naengjanggo-imnida.)
  2. 가습기입니다. - This is a humidifier. (gaseupgi-imnida.)
  3. 세탁기입니다. - This is a washing machine. (setakgi-imnida.)
  4. 온도계입니다. - This is a thermometer. (ondogye-imnida.)

960 Câu Đọc Hiểu EPS Topik