
Câu 32 – Chọn đáp án: 3
Chi Tiết:
- 옷장 – Tủ quần áo (otjang)
- 침대 – Giường ngủ (chimdae)
- 책상 – Bàn học, bàn làm việc (chaeksang)
- 의자 – Ghế (uija)
Meaning in English:
- 옷장 - Wardrobe, Closet (otjang)
- 침대 - Bed (chimdae)
- 책상 - Desk (chaeksang)
- 의자 - Chair (uija)