Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

Câu 32 – Chọn đáp án: 3

Chi Tiết:

  1. 옷장 – Tủ quần áo (otjang)
  2. 침대 – Giường ngủ (chimdae)
  3. 책상 – Bàn học, bàn làm việc (chaeksang)
  4. 의자 – Ghế (uija)

Meaning in English:

  1. 옷장 - Wardrobe, Closet (otjang)
  2. 침대 - Bed (chimdae)
  3. 책상 - Desk (chaeksang)
  4. 의자 - Chair (uija)

960 Câu Đọc Hiểu EPS Topik