
Câu 25 – Chọn đáp án: 4
Chi Tiết:
- 양말 – Tất, vớ
- 모자 – Mũ, nón
- 바지 – Quần
- 운동화 – Giày thể thao
Meaning in English:
- 양말 - Socks
- 모자 - Hat, Cap
- 바지 - Pants, Trousers
- 운동화 - Sneakers, Sports shoes
Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.