Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

Câu 23 – Chọn đáp án: 1

Chi Tiết:

  1. 옷장 – Tủ quần áo
  2. 책장 – Giá sách, kệ sách
  3. 침대 – Giường ngủ
  4. 책상 – Bàn học, bàn làm việc

Meaning in English:

  1. 옷장 - Wardrobe, Closet
  2. 책장 - Bookshelf, Bookcase
  3. 침대 - Bed
  4. 책상 - Desk

960 Câu Đọc Hiểu EPS Topik