
Câu 23 – Chọn đáp án: 1
Chi Tiết:
- 옷장 – Tủ quần áo
- 책장 – Giá sách, kệ sách
- 침대 – Giường ngủ
- 책상 – Bàn học, bàn làm việc
Meaning in English:
- 옷장 - Wardrobe, Closet
- 책장 - Bookshelf, Bookcase
- 침대 - Bed
- 책상 - Desk
Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.