Đang tải quote...

Câu 6 – Chọn đáp án: 4

Chi Tiết:

  1. 자동차 – Ô tô, xe hơi
  2. 세탁기 – Máy giặt
  3. 전화기 – Điện thoại
  4. 냉장고 – Tủ lạnh

Meaning in English:

  1. 자동차 - Car
  2. 세탁기 - Washing machine
  3. 전화기 - Telephone
  4. 냉장고 - Refrigerator

960 Câu Đọc Hiểu EPS Topik