Đang tải quote...

Câu 5 – Chọn đáp án: 2

Chi Tiết:

  1. 쓰레기통 – Thùng rác
  2. 공중전화 – Điện thoại công cộng
  3. 자동판매기 – Máy bán hàng tự động
  4. 자동인출기 – Máy rút tiền tự động (ATM)

Meaning in English:

  1. 쓰레기통 - Trash can, Garbage bin
  2. 공중전화 - Public telephone
  3. 자동판매기 - Vending machine
  4. 자동인출기 - ATM (Automated Teller Machine)

960 Câu Đọc Hiểu EPS Topik