Câu 5 – Chọn đáp án: 2
Chi Tiết:
- 쓰레기통 – Thùng rác
- 공중전화 – Điện thoại công cộng
- 자동판매기 – Máy bán hàng tự động
- 자동인출기 – Máy rút tiền tự động (ATM)
Meaning in English:
- 쓰레기통 - Trash can, Garbage bin
- 공중전화 - Public telephone
- 자동판매기 - Vending machine
- 자동인출기 - ATM (Automated Teller Machine)