Đang tải quote...

Câu 68 – Chọn đáp án: 4

Chi Tiết:

  1. 선풍기입니다. – Đây là quạt điện. (seonpunggi-imnida.)
  2. 계산기입니다. – Đây là máy tính cầm tay. (gyesangi-imnida.)
  3. 체중계입니다. – Đây là cân đo trọng lượng. (chejung-gye-imnida.)
  4. 온도계입니다. – Đây là nhiệt kế. (ondogye-imnida.)

Meaning in English:

  1. 선풍기입니다. - This is a fan. (seonpunggi-imnida.)
  2. 계산기입니다. - This is a calculator. (gyesangi-imnida.)
  3. 체중계입니다. - This is a weighing scale. (chejung-gye-imnida.)
  4. 온도계입니다. - This is a thermometer. (ondogye-imnida.)

960 Câu Đọc Hiểu EPS Topik