Câu 68 – Chọn đáp án: 4
Chi Tiết:
- 선풍기입니다. – Đây là quạt điện. (seonpunggi-imnida.)
- 계산기입니다. – Đây là máy tính cầm tay. (gyesangi-imnida.)
- 체중계입니다. – Đây là cân đo trọng lượng. (chejung-gye-imnida.)
- 온도계입니다. – Đây là nhiệt kế. (ondogye-imnida.)
Meaning in English:
- 선풍기입니다. - This is a fan. (seonpunggi-imnida.)
- 계산기입니다. - This is a calculator. (gyesangi-imnida.)
- 체중계입니다. - This is a weighing scale. (chejung-gye-imnida.)
- 온도계입니다. - This is a thermometer. (ondogye-imnida.)