
Câu 8 – Chọn đáp án: 1
Chi Tiết:
- 돈 – Tiền
- 카드 – Thẻ (thẻ ngân hàng, thẻ tín dụng, thẻ thanh toán, v.v.)
- 우표 – Tem thư
- 공책 – Quyển vở
Meaning in English:
- 돈 - Money
- 카드 - Card (Credit card, Bank card, etc.)
- 우표 - Postage stamp
- 공책 - Notebook
Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.