Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

Câu 54 – Chọn đáp án: 4

Chi Tiết:

  1. 접시입니다. – Đây là cái đĩa. (jeopshi-imnida.)
  2. 주머니입니다. – Đây là cái túi (túi nhỏ, túi quần). (jumeoni-imnida.)
  3. 바가지입니다. – Đây là cái gáo (dùng để múc nước). (bagaji-imnida.)
  4. 바구니입니다. – Đây là cái rổ, cái giỏ. (baguni-imnida.)

Meaning in English:

  1. 접시입니다. - This is a plate. (jeopshi-imnida.)
  2. 주머니입니다. - This is a pocket (small bag). (jumeoni-imnida.)
  3. 바가지입니다. - This is a dipper (scoop). (bagaji-imnida.)
  4. 바구니입니다. - This is a basket. (baguni-imnida.)

960 Câu Đọc Hiểu EPS Topik