
Câu 54 – Chọn đáp án: 4
Chi Tiết:
- 접시입니다. – Đây là cái đĩa. (jeopshi-imnida.)
- 주머니입니다. – Đây là cái túi (túi nhỏ, túi quần). (jumeoni-imnida.)
- 바가지입니다. – Đây là cái gáo (dùng để múc nước). (bagaji-imnida.)
- 바구니입니다. – Đây là cái rổ, cái giỏ. (baguni-imnida.)
Meaning in English:
- 접시입니다. - This is a plate. (jeopshi-imnida.)
- 주머니입니다. - This is a pocket (small bag). (jumeoni-imnida.)
- 바가지입니다. - This is a dipper (scoop). (bagaji-imnida.)
- 바구니입니다. - This is a basket. (baguni-imnida.)