표: Vé / Phiếu
Chi Tiết:
Từ: 표 (票)
- Phát âm: [표] – [pyo]
- Nghĩa tiếng Việt: Vé, phiếu
- Loại từ: Danh từ (명사)
- Gốc Hán: 票 (phiếu)
Giải thích:
표 là danh từ dùng để chỉ vé hoặc phiếu, thường dùng trong các ngữ cảnh như đi xem phim, đi tàu xe, tham gia sự kiện hoặc bỏ phiếu bầu cử.
Tùy ngữ cảnh, 표 có thể mang các nghĩa khác nhau:
- Vé (ticket): vé tàu, xe, máy bay, phim…
- Phiếu (ballot): phiếu bầu, phiếu thăm dò…
Ví dụ:
- 영화 표 두 장 주세요.
→ Cho tôi hai vé xem phim. - 기차 표는 어디에서 사요?
→ Vé tàu mua ở đâu vậy? - 그는 선거에서 많은 표를 받았어요.
→ Anh ấy nhận được nhiều phiếu trong cuộc bầu cử.
Các từ liên quan:
Từ / Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|
표를 사다 | Mua vé | Cụm phổ biến |
입장권 | Vé vào cổng | Vé vào khu vui chơi, bảo tàng, lễ hội… |
비행기 표 | Vé máy bay | |
투표 | Bầu cử | Gồm 투 (ném) + 표 (phiếu) |
승차권 | Vé lên xe (tàu, bus) | Danh từ chỉ vé phương tiện giao thông |
Mẹo ghi nhớ:
- 표 giống như tiếng Việt “phiếu” – dùng để xác nhận quyền hoặc dịch vụ nào đó (vào, đi, tham gia…).
- Khi đi đâu cần vé, hãy nghĩ đến 표!
Meaning in English:
Meaning
표 means "ticket" or "sign/mark" depending on the context, but most commonly it refers to a ticket.Pronunciation
[pyo]Explanation
In travel, entertainment, or transportation contexts, 표 is used to mean a ticket for admission or a ride—like for trains, buses, movies, concerts, etc.Example Sentences
- 기차표를 샀어요. I bought a train ticket.
- 영화표 두 장 주세요. Two movie tickets, please.
- 표가 매진되었어요. The tickets are sold out.