오빠 - Anh / (Người nữ gọi)
똑똑하다 - Thông minh / Lanh lợi
성격 - Tính cách / cá tính
부인 - Vợ / Bà / Phu nhân
아내 - Vợ
친절하다 - Tử tế / Hiếu khách / Lịch sự / Tốt bụng
재미있다 - Thú vị / Vui / Hấp dẫn
별로 - Không... lắm / Không quá / Rất / Đặc biệt
남동생 - Em trai
부지런하다 - Chăm chỉ / Siêng năng
사는 곳 - Nơi sống / Nơi ở
하고 - Và / Với / Cùng với
얌전하다 - Hiền lành / Ngoan ngoãn / Dịu dàng
많다 - Nhiều
멋있다 - Phong độ / Phong cách / Ấn tượng / Ngầu
형 - Anh / (người nam gọi)
자신 - Bản thân / Tự mình / Tự tin
예쁘다 - Đẹp / Xinh đẹp
키가 작다 - Thấp
사용하다 - Sử dụng / Dùng
반말 - Nói chuyện xuồng xã / Cách nói thân mật
어린다 - Trẻ / Nhỏ tuổi
남편 - Chồng
아들 - Con trai
가깝다 - Gần / Gần gũi
활발하다 - Năng động / Hoạt bát / Sôi nổi
한편 - Mặt khác / Trong khi đó
살다 - Sống
할아버지 - Ông
날씬하다 - Mảnh mai / Thon thả
여동생 - Em gái
언니 - Chị / (Em gái gọi chị)
외모 - Ngoại hình
할머니 - Bà
누나 - Chị / (Em trai gọi chị)
뚱뚱하다 - Mập / Béo
키가 크다 - Cao
어머니 - Mẹ
딸 - Con gái