Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

활동: Hoạt động

Chi Tiết:

Từ: 활동

  • Phát âm: [활똥] – [hwal-ttong]
  • Nghĩa tiếng Việt: Hoạt động
  • Loại từ: Danh từ (명사)

Giải thích:

활동 là danh từ chỉ những hành động, việc làm có mục đích cụ thể, thường mang tính tổ chức hoặc thể hiện sự năng động.
Từ này rất phổ biến trong nhiều lĩnh vực: học tập, xã hội, nghệ thuật, thể thao, câu lạc bộ, công việc tình nguyện,…


Ví dụ:

  1. 동아리 활동이 아주 재미있어요.
    → Hoạt động câu lạc bộ rất thú vị.
  2. 그는 사회 활동을 많이 해요.
    → Anh ấy tham gia nhiều hoạt động xã hội.
  3. 학생들의 활동을 도와주세요.
    → Hãy giúp đỡ các hoạt động của học sinh.

Các từ liên quan:

Từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
활동하다 Hoạt động (động từ) Dạng động từ của 활동
봉사 활동 Hoạt động tình nguyện Phổ biến trong học sinh, sinh viên
야외 활동 Hoạt động ngoài trời Kết hợp với du lịch, thể thao
예술 활동 / 체육 활동 Hoạt động nghệ thuật / thể thao Dùng trong môi trường giáo dục hoặc sự kiện chuyên môn

Meaning in English:

Meaning

활동 means "activity" or "action."

Pronunciation

[hwal-dong]
  • "활" = hwal
  • "동" = dong

Explanation

활동 refers to any kind of action or organized activity, such as club activities, physical movement, volunteer work, or hobbies. It can be used in both daily life and more formal contexts like school, work, or events.

Example Sentences

  1. 동아리 활동이 아주 재미있어요. Club activities are really fun.
  2. 주말에는 야외 활동을 자주 해요. I often do outdoor activities on weekends.
  3. 그는 다양한 사회 활동을 하고 있어요. He participates in various social activities.

Con Người

Từ Vựng EPS Bài 17