Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

가장: Nhất / Chủ gia đình

Chi Tiết:

Từ: 가장 (가장)

  • Phát âm: [가장] – [ga-jang]
  • Nghĩa tiếng Việt:
    1. (Phó từ) Nhất, nhất định, cực kỳ
    2. (Danh từ) Chủ gia đình
  • Loại từ: Phó từ (부사), Danh từ (명사) – tùy theo ngữ cảnh sử dụng

1. 가장 (phó từ – nghĩa là “nhất”)

Giải thích:

Dùng để nhấn mạnh mức độ cao nhất trong một nhóm, tương đương với “nhất” trong tiếng Việt.
Ví dụ: cao nhất, đẹp nhất, quan trọng nhất…

Ví dụ:

  • 가장 좋아하는 음식이 뭐예요?
    → Món ăn bạn thích nhất là gì?
  • 그 배우는 한국에서 가장 유명해요.
    → Diễn viên đó nổi tiếng nhất ở Hàn Quốc.
  • 가장 가까운 지하철역이 어디예요?
    → Ga tàu điện ngầm gần nhất ở đâu?

2. 가장 (danh từ – nghĩa là “chủ gia đình”)

Giải thích:

Chỉ người chịu trách nhiệm chính trong gia đình, thường là người cha (truyền thống), hoặc bất kỳ ai là người nuôi dưỡng, quản lý gia đình.

Ví dụ:

  • 아버지는 우리 집의 가장이에요.
    → Bố là chủ gia đình của chúng tôi.
  • 가장으로서 책임이 많아요.
    → Là người đứng đầu gia đình, có nhiều trách nhiệm.

Phân biệt với từ gần giống:

Từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
제일 Nhất, đứng đầu Gần giống với “가장”, thiên về thứ bậc
가족 Gia đình Bao gồm các thành viên trong nhà
부모 Bố mẹ Thành phần chính trong gia đình
리더 Người lãnh đạo Gần nghĩa khi dùng “가장” là chủ gia đình

Meaning in English:

Meaning

가장 has two main meanings depending on context:
  1. "Most" / "Best" – as an adverb (superlative)
  2. "Head of the family" – as a noun

Pronunciation

[ga-jang]
  • "가" = ga
  • "장" = jang

1. As an Adverb (Most / Best)

Used to express the highest degree of something.

Example Sentences

  • 이 영화가 가장 재미있어요. This movie is the most fun.
  • 가장 좋아하는 계절은 봄이에요. My favorite season is spring.

2. As a Noun (Head of the Family)

Refers to the leader of a household, usually a parent or main provider.

Example Sentences

  • 우리 아버지는 가족의 가장이에요. My father is the head of our family.
  • 가장은 가족을 책임져야 해요. The head of the family must take responsibility for the family.

Con Người

Phó từ (부사)

Từ Vựng EPS Bài 17