Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

열쇠: Chìa khóa

Chi Tiết:

Từ: 열쇠

  • Phát âm: [열쒜] (yeol-ssoe)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa: Chìa khóa

Giải thích:
“열쇠” là chìa khóa dùng để mở hoặc khóa cửa, ngăn kéo, ô tô, v.v. Ngoài nghĩa đen, từ này cũng có thể được dùng nghĩa bóng để chỉ bí quyết hoặc yếu tố quan trọng để giải quyết vấn đề.

📌 문 열쇠Chìa khóa cửa
📌 자동차 열쇠Chìa khóa ô tô
📌 성공의 열쇠Chìa khóa thành công

Ví dụ câu:

  1. 집 열쇠를 잃어버렸어요.
    Tôi làm mất chìa khóa nhà rồi.
  2. 가방 안에 자동차 열쇠가 있어요.
    Chìa khóa ô tô ở trong túi.
  3. 이 문제를 해결할 열쇠는 협력이에요.
    Chìa khóa để giải quyết vấn đề này là sự hợp tác.
  4. 문이 안 열려요. 열쇠 좀 빌려 주세요.
    Cửa không mở được. Cho tôi mượn chìa khóa với.

Meaning in English:

Word: 열쇠

Meaning: Key

Pronunciation: [열쇠] (yeol-soe or yeol-swe)

Explanation:

"열쇠" refers to a key used to lock or unlock doors, cars, or safes. It can also be used metaphorically to mean the "key" to solving a problem.

Example Sentences:

집 열쇠를 잃어버렸어요. (Jip yeolsoereul ilheobeoryeosseoyo.) → I lost my house key. ✅ 자동차 열쇠를 어디에 뒀어요? (Jadongcha yeolsoereul eodie dwosseoyo?) → Where did you put the car key? ✅ 성공의 열쇠는 꾸준한 노력입니다. (figurative use) (Seonggong-ui yeolsoe-neun kkujunan noryeog-imnida.) → The key to success is consistent effort. 👉 Related words:
  • 자물쇠 (jamulsoe) → Lock
  • 비밀번호 (bimilbeonho) → Password (key code)
  • 열다 (yeolda) → To open (with a key)
  • 잠그다 (jamgeuda) → To lock

Đồ Vật: 물건

Từ Vựng EPS Bài 7