가족사진: Ảnh gia đình
Chi Tiết:
Từ: 가족사진
- Phát âm: [가족사진] (ga-jok sa-jin)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa: Ảnh gia đình
Giải thích:
“가족사진” là bức ảnh chụp chung của các thành viên trong gia đình, thường được lưu giữ làm kỷ niệm.
📌 가족사진을 찍다 – Chụp ảnh gia đình
📌 가족사진을 액자에 넣다 – Cho ảnh gia đình vào khung
📌 가족사진을 보며 추억하다 – Nhìn ảnh gia đình và hồi tưởng kỷ niệm
Ví dụ câu:
- 우리는 명절에 가족사진을 찍어요.
Gia đình tôi chụp ảnh vào các dịp lễ. - 거실에 가족사진을 걸어 두었어요.
Tôi đã treo ảnh gia đình trong phòng khách. - 어릴 때 찍은 가족사진을 보면 기분이 좋아요.
Nhìn ảnh gia đình chụp hồi nhỏ khiến tôi thấy vui. - 여행 갈 때마다 가족사진을 찍어요.
Mỗi khi đi du lịch, gia đình tôi đều chụp ảnh chung.
📌 Mẹo để ghi nhớ từ “가족사진”:
✅ Liên tưởng hình ảnh: Hãy tưởng tượng một bức ảnh gia đình treo trên tường nhà bạn.
✅ Kết hợp với từ quen thuộc: “가족” (gia đình) + “사진” (ảnh) → Dễ hiểu và dễ nhớ.
✅ Tạo câu chuyện: Hãy nghĩ đến một lần bạn chụp ảnh gia đình và kể lại bằng tiếng Hàn.
✅ Dùng thực tế: Hãy thử nói “가족사진을 찍고 싶어요!” (Tôi muốn chụp ảnh gia đình!) khi ở cùng người thân.
✅ Viết ra giấy hoặc flashcard: Ghi từ này vào một tấm thẻ cùng hình ảnh để nhớ lâu hơn.
Meaning in English:
Word: 가족사진
Meaning: Family photo, Family picture
Pronunciation: [가족사진] (ga-jok sa-jin)
Explanation:
"가족사진" refers to a family photo, a picture that includes family members together. It is often taken during special occasions, gatherings, or as a keepsake.Example Sentences:
✅ 거실에 가족사진을 걸어 두었어요. (Geosire gajoksajineul georeo dueosseoyo.) → I hung the family photo in the living room. ✅ 오랜만에 가족사진을 찍었어요. (Oraenmane gajoksajineul jjigeosseoyo.) → We took a family picture after a long time. ✅ 가족사진을 보면 행복했던 기억이 떠올라요. (Gajoksajineul bomyeon haengbokhaetdeon gieogi tteoollayo.) → Looking at the family photo reminds me of happy memories. 👉 Related words:- 사진 (sajin) → Photo, picture
- 기념사진 (ginyeomsajin) → Commemorative photo
- 셀카 (selka) → Selfie
- 앨범 (aelbeom) → Photo album