Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

가족사진: Ảnh gia đình

Chi Tiết:

Từ: 가족사진

  • Phát âm: [가족사진] (ga-jok sa-jin)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa: Ảnh gia đình

Giải thích:
“가족사진” là bức ảnh chụp chung của các thành viên trong gia đình, thường được lưu giữ làm kỷ niệm.

📌 가족사진을 찍다Chụp ảnh gia đình
📌 가족사진을 액자에 넣다Cho ảnh gia đình vào khung
📌 가족사진을 보며 추억하다Nhìn ảnh gia đình và hồi tưởng kỷ niệm

Ví dụ câu:

  1. 우리는 명절에 가족사진을 찍어요.
    Gia đình tôi chụp ảnh vào các dịp lễ.
  2. 거실에 가족사진을 걸어 두었어요.
    Tôi đã treo ảnh gia đình trong phòng khách.
  3. 어릴 때 찍은 가족사진을 보면 기분이 좋아요.
    Nhìn ảnh gia đình chụp hồi nhỏ khiến tôi thấy vui.
  4. 여행 갈 때마다 가족사진을 찍어요.
    Mỗi khi đi du lịch, gia đình tôi đều chụp ảnh chung.

📌 Mẹo để ghi nhớ từ “가족사진”:

Liên tưởng hình ảnh: Hãy tưởng tượng một bức ảnh gia đình treo trên tường nhà bạn.
Kết hợp với từ quen thuộc: “가족” (gia đình) + “사진” (ảnh) → Dễ hiểu và dễ nhớ.
Tạo câu chuyện: Hãy nghĩ đến một lần bạn chụp ảnh gia đình và kể lại bằng tiếng Hàn.
Dùng thực tế: Hãy thử nói “가족사진을 찍고 싶어요!” (Tôi muốn chụp ảnh gia đình!) khi ở cùng người thân.
Viết ra giấy hoặc flashcard: Ghi từ này vào một tấm thẻ cùng hình ảnh để nhớ lâu hơn.

Meaning in English:

Word: 가족사진

Meaning: Family photo, Family picture

Pronunciation: [가족사진] (ga-jok sa-jin)

Explanation:

"가족사진" refers to a family photo, a picture that includes family members together. It is often taken during special occasions, gatherings, or as a keepsake.

Example Sentences:

거실에 가족사진을 걸어 두었어요. (Geosire gajoksajineul georeo dueosseoyo.) → I hung the family photo in the living room. ✅ 오랜만에 가족사진을 찍었어요. (Oraenmane gajoksajineul jjigeosseoyo.) → We took a family picture after a long time. ✅ 가족사진을 보면 행복했던 기억이 떠올라요. (Gajoksajineul bomyeon haengbokhaetdeon gieogi tteoollayo.) → Looking at the family photo reminds me of happy memories. 👉 Related words:
  • 사진 (sajin) → Photo, picture
  • 기념사진 (ginyeomsajin) → Commemorative photo
  • 셀카 (selka) → Selfie
  • 앨범 (aelbeom) → Photo album

Đồ Vật: 물건

Từ Vựng EPS Bài 7