Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

비누: Xà phòng

Chi Tiết:

Từ: 비누

  • Phát âm: [비누] (bi-nu)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa: Xà phòng

Giải thích:
“비누” là sản phẩm dùng để rửa tay, rửa mặt, hoặc tắm, giúp loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn. Nó có thể ở dạng bánh hoặc dạng lỏng.

📌 손을 비누로 씻다Rửa tay bằng xà phòng
📌 비누 거품Bọt xà phòng
📌 비누 냄새Mùi xà phòng


Ví dụ câu:

  1. 손을 깨끗이 씻으려면 비누를 사용하세요.
    Để rửa tay sạch sẽ, hãy dùng xà phòng.
  2. 이 비누는 꽃 향기가 나요.
    Xà phòng này có mùi hoa.
  3. 비누가 눈에 들어가서 아파요.
    Xà phòng vào mắt nên bị đau.
  4. 목욕할 때 비누 거품을 많이 만들어요.
    Khi tắm, tôi tạo nhiều bọt xà phòng.

📌 Mẹo để ghi nhớ từ “비누”:

Liên tưởng thực tế: Khi rửa tay hoặc tắm, hãy tự nhủ: “나는 비누로 씻고 있어요!” (Mình đang rửa bằng xà phòng!).
Học qua hình ảnh: Nhìn vào bánh xà phòng hoặc chai sữa tắm và nhẩm lại từ “비누”.
So sánh với từ liên quan:

  • 샴푸Dầu gội đầu
  • 린스Dầu xả
  • 세제Chất tẩy rửa (dùng cho quần áo, chén bát,…)

Meaning in English:

Word: 비누

Meaning: Soap

Pronunciation: [비누] (bi-nu)

Explanation:

"비누" refers to soap, a substance used for washing hands, face, body, or clothes. It can come in solid bars or liquid form and is essential for hygiene and cleanliness.

Example Sentences:

손을 깨끗이 씻으려면 비누를 사용하세요. (Soneul kkaekkeusi ssiseuryeomyeon binureul sayonghaseyo.) → Use soap to wash your hands clean. ✅ 나는 라벤더 향이 나는 비누를 좋아해요. (Naneun rabendeo hyangi naneun binureul joahaeyo.) → I like soap with a lavender scent. ✅ 비누가 다 떨어졌어요. 새 비누를 사야 해요. (Binuga da tteoreojyeosseoyo. Sae binureul saya haeyo.) → We're out of soap. We need to buy a new one. 👉 Types of 비누 (Soap):
  • 고형 비누 (gohyeong binu) → Bar soap
  • 액체 비누 (aekche binu) → Liquid soap
  • 세탁 비누 (setak binu) → Laundry soap
  • 천연 비누 (cheonyeon binu) → Natural soap
👉 Related words:
  • 세제 (seje) → Detergent
  • 샴푸 (syampu) → Shampoo
  • 세안제 (seanje) → Facial cleanser
  • 거품 (geopum) → Foam, bubbles

Đồ Vật: 물건

Từ Vựng EPS Bài 7