Đang tải quote...

게임하다: Chơi game

Chi Tiết:

Từ: 게임하다

  • Phát âm: [게임하다] – [ge-im-ha-da]
  • Nghĩa tiếng Việt: Chơi game
  • Loại từ: Động từ (동사)

Giải thích:

게임하다 là động từ được cấu tạo từ danh từ 게임 (game/trò chơi) và động từ 하다 (làm). Vì vậy, nó mang nghĩa là chơi game hay chơi trò chơi điện tử.

Đây là cách nói rất phổ biến trong đời sống hàng ngày, nhất là với giới trẻ.

Ví dụ:

  1. 저는 친구들과 게임해요.
    → Tôi chơi game với bạn bè.
  2. 요즘 어떤 게임을 해요?
    → Dạo này bạn chơi game gì?
  3. 너무 오래 게임하지 마세요.
    → Đừng chơi game quá lâu nhé.

Các từ liên quan:

Từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
게임 Trò chơi, game Danh từ – từ mượn tiếng Anh “game”
놀다 Chơi, vui chơi Từ chung để chỉ hoạt động giải trí
인터넷 게임 Game online Chơi game qua mạng internet
보드게임 Board game Trò chơi trên bàn như cờ cá ngựa, cờ vua…

Meaning in English:

Meaning

게임하다 means "to play a game" or "to play games".

Pronunciation

[ge-im-ha-da] "게임" sounds like "ge-im" (like "game" with a slight Korean accent), and "하다" sounds like "ha-da."

Explanation

A combination of the Konglish word 게임 (game) and the verb 하다 (to do), it’s commonly used to talk about playing video games, board games, or any kind of game.

Example Sentences

  1. 저는 친구랑 게임해요. I play games with my friend.
  2. 주말에 게임하고 싶어요. I want to play games on the weekend.
  3. 매일 밤 게임해요? Do you play games every night?

Cụm Động Từ

Động Từ: 동사

Từ Vựng EPS Bài 10