Đang tải quote...

치마: Váy

Chi Tiết:

치마 (chima) – Váy 👗

📌 “치마” là danh từ trong tiếng Hàn, có nghĩa là “váy”. Đây là một loại trang phục phổ biến dành cho phụ nữ.


1️⃣ Cách phát âm

🗣 치마 → (chi-ma)

🔹 Phát âm giống “chi-ma” trong tiếng Việt.


2️⃣ Ví dụ sử dụng trong câu

이 치마는 정말 예뻐요.
(I chimaneun jeongmal yeppeoyo.)
→ Cái váy này thật đẹp.

긴 치마를 좋아해요.
(Gin chimareul joahaeyo.)
→ Tôi thích váy dài.

그녀는 빨간 치마를 입었어요.
(Geunyeoneun ppalgan chimareul ibeosseoyo.)
→ Cô ấy mặc váy màu đỏ.

짧은 치마를 입어도 돼요?
(Jjalbeun chimareul ibeodo dwaeyo?)
→ Mặc váy ngắn có được không?


3️⃣ Một số từ vựng liên quan

Từ vựng Nghĩa
짧은 치마 (jjalbeun chima) Váy ngắn
긴 치마 (gin chima) Váy dài
한복 치마 (hanbok chima) Váy truyền thống Hàn Quốc
치마를 입다 (chimareul ipda) Mặc váy
치마를 벗다 (chimareul beotda) Cởi váy

📢 Bạn có muốn học thêm từ vựng về thời trang không? 😊

Meaning in English:

"치마" – Skirt 👗

The Korean word "치마" means "skirt", a piece of clothing worn around the waist that hangs down.

1️⃣ How to Use "치마" in Sentences

이 치마 예쁘네요! → This skirt is pretty! 👗 ✅ 오늘 빨간 치마를 입었어요. → I wore a red skirt today. 🔴 ✅ 치마가 너무 짧아요. → The skirt is too short. 📏 ✅ 긴 치마를 더 좋아해요. → I prefer long skirts. 👗

2️⃣ Related Words & Expressions

Korean Meaning
바지 Pants 👖
원피스 Dress 👗
반바지 Shorts 🩳
긴 치마 Long skirt 🏷️
짧은 치마 Short skirt 🎀
교복 치마 School uniform skirt 🏫
플레어 치마 Flared skirt 🌸
청치마 Denim skirt 👖
주름치마 Pleated skirt 🎀

3️⃣ Example Dialogues

🗣️ A: 이 치마 어때요? (How is this skirt?) 🗣️ B: 너무 예뻐요! 잘 어울려요! (It’s so pretty! It suits you well!) 🗣️ A: 치마하고 바지 중에 뭐가 더 좋아요? (Which do you like more, skirts or pants?) 🗣️ B: 저는 치마가 더 좋아요. (I like skirts more.)

Đồ Vật: 물건

Từ Vựng EPS Bài 2