지우개: Cục tẩy
Chi Tiết:
지우개 (jiugae) – Cục tẩy, gôm
📌 “지우개” là danh từ trong tiếng Hàn, có nghĩa là cục tẩy (gôm), dùng để xóa chữ viết bằng bút chì.
1️⃣ Cách phát âm
🗣 지우개 → (ji-u-gae)
🔹 Khi phát âm, cần tách rõ âm “지-우-개” để phát âm tự nhiên hơn.
2️⃣ Ví dụ sử dụng trong câu
✅ 연필로 쓴 글씨는 지우개로 지울 수 있어요.
(Yeonpillo sseun geulssineun jiugaero jiul su isseoyo.)
→ Chữ viết bằng bút chì có thể xóa bằng cục tẩy.
✅ 제 지우개를 어디에 두었는지 모르겠어요.
(Je jiugaereul eodie dueonneunji moreugesseoyo.)
→ Tôi không biết đã để cục tẩy của mình ở đâu.
✅ 이 지우개는 잘 안 지워져요.
(I jiugaeneun jal an jiwojyeoyo.)
→ Cục tẩy này không tẩy sạch lắm.
✅ 시험을 볼 때 지우개를 꼭 가져가세요.
(Siheomeul bol ttae jiugaereul kkok gajyeogaseyo.)
→ Khi đi thi, nhớ mang theo cục tẩy nhé!
3️⃣ Một số từ vựng liên quan
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
연필 | Bút chì |
볼펜 | Bút bi |
샤프 | Bút chì bấm |
공책 | Vở |
종이 | Giấy |
필통 | Hộp bút |
칠판 | Bảng đen |
화이트 | Bút xóa |
Meaning in English:
"지우개" – Eraser ✏️
The Korean word "지우개" means "eraser," a tool used to remove pencil marks.1️⃣ How to Use "지우개" in Sentences
✅ 지우개로 글씨를 지웠어요. → I erased the writing with an eraser. ✅ 내 지우개가 어디 있지? → Where is my eraser? 🤔 ✅ 지우개를 빌려 줄 수 있어요? → Can you lend me an eraser?2️⃣ Types of Erasers
🧽 고무 지우개 → Rubber eraser 🖊️ 펜 지우개 → Eraser for pens (like correction tape) 💻 전자 지우개 → Digital eraser (in drawing apps)3️⃣ Related Words & Expressions
Korean | Meaning |
---|---|
연필 | Pencil ✏️ |
볼펜 | Ballpoint pen 🖊️ |
공책 | Notebook 📖 |
지우다 | To erase ❌ |
수정테이프 | Correction tape |