장소: Địa điểm
Chi Tiết:
Từ: 장소
- Phát âm: [장소] (jang-so)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa: Địa điểm, nơi chốn
Giải thích:
“장소” dùng để chỉ một nơi cụ thể, nơi diễn ra một sự kiện hoặc hoạt động nào đó. Nó có thể là nơi công cộng, địa điểm du lịch, nhà ở, trường học, v.v.
📌 회의 장소 – Địa điểm họp
📌 만날 장소 – Nơi gặp gỡ
📌 조용한 장소 – Nơi yên tĩnh
Ví dụ câu:
- 약속 장소를 어디로 할까요?
Chúng ta hẹn nhau ở đâu? - 이곳은 사진 찍기 좋은 장소예요.
Chỗ này là địa điểm đẹp để chụp ảnh. - 사람들이 많이 모이는 장소에서는 조심해야 해요.
Ở những nơi đông người, cần phải cẩn thận. - 회의 장소가 변경되었습니다.
Địa điểm họp đã thay đổi.
Meaning in English:
Word: 장소
Meaning: Place, Location
Pronunciation: [장소] (jang-so)
Explanation:
"장소" refers to a place or location where an event happens or where something is situated. It can be used for physical places, meeting spots, or event venues.Example Sentences:
✅ 만날 장소를 정합시다. (Mannal jangso-reul jeonghapsida.) → Let’s decide on a meeting place. ✅ 이 장소는 사진 찍기에 좋아요. (I jangso-neun sajin jjikgie joayo.) → This place is great for taking pictures. ✅ 회의 장소가 어디인가요? (Hoeui jangso-ga eodi-ingayo?) → Where is the meeting place? 👉 Related words:- 위치 (wichi) → Location, position
- 공간 (gonggan) → Space, area
- 지역 (jiyeok) → Region, district