알다 / 알아: Biết rồi / Hiểu rồi
Chi Tiết:
Từ: 알아
- Phát âm: [아라] – [a-ra]
- Nghĩa tiếng Việt: Biết rồi / Hiểu rồi
- Loại từ: Dạng chia của động từ (알다 – biết)
Giải thích:
알아 là dạng chia thân mật (반말) của động từ 알다 – nghĩa là biết, hiểu. Dạng này được sử dụng khi nói chuyện với bạn bè, người nhỏ tuổi hơn, hoặc người thân thiết.
- Khi thêm ngữ điệu, nó có thể mang nhiều sắc thái khác nhau:
- 알아? → Biết không?
- 알아. → Biết rồi.
- 알아! → Biết rồi mà! (có thể mang nghĩa cáu kỉnh, thân mật hoặc hài hước tùy ngữ điệu)
Ví dụ:
- 나도 알아.
→ Tớ cũng biết rồi. - 그 사람 누구인지 알아?
→ Bạn biết người đó là ai không? - 알아, 걱정하지 마.
→ Biết rồi, đừng lo.
Các từ liên quan:
Từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|
알다 | Biết, hiểu | Dạng nguyên thể |
몰라 | Không biết | Dạng 반말 của 모르다 (không biết) |
이해하다 | Hiểu | Gần nghĩa, thiên về hiểu rõ nội dung |
Ghi chú: Trong văn nói thân mật hoặc khi nhắn tin với bạn bè, 알아 được dùng rất thường xuyên.
Meaning in English:
Meaning
알아 means "I know" or "You know" (informal).Pronunciation
[a-ra] "아" sounds like "a," and "라" like "ra."Explanation
알아 is the informal present tense form of 알다 (to know). It's used in casual speech with friends or people younger than you. Depending on context, it can also imply "Got it" or "Okay, I understand."Example Sentences
- 나 그 사람 알아. I know that person.
- 알아, 걱정하지 마. I know, don’t worry.
- 그거 알아? Do you know that?