Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

알다 / 알아: Biết rồi / Hiểu rồi

Chi Tiết:

Từ: 알아

  • Phát âm: [아라] – [a-ra]
  • Nghĩa tiếng Việt: Biết rồi / Hiểu rồi
  • Loại từ: Dạng chia của động từ (알다 – biết)

Giải thích:

알아 là dạng chia thân mật (반말) của động từ 알다 – nghĩa là biết, hiểu. Dạng này được sử dụng khi nói chuyện với bạn bè, người nhỏ tuổi hơn, hoặc người thân thiết.

  • Khi thêm ngữ điệu, nó có thể mang nhiều sắc thái khác nhau:
    • 알아? → Biết không?
    • 알아. → Biết rồi.
    • 알아! → Biết rồi mà! (có thể mang nghĩa cáu kỉnh, thân mật hoặc hài hước tùy ngữ điệu)

Ví dụ:

  1. 나도 알아.
    → Tớ cũng biết rồi.
  2. 그 사람 누구인지 알아?
    → Bạn biết người đó là ai không?
  3. 알아, 걱정하지 마.
    → Biết rồi, đừng lo.

Các từ liên quan:

Từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
알다 Biết, hiểu Dạng nguyên thể
몰라 Không biết Dạng 반말 của 모르다 (không biết)
이해하다 Hiểu Gần nghĩa, thiên về hiểu rõ nội dung

Ghi chú: Trong văn nói thân mật hoặc khi nhắn tin với bạn bè, 알아 được dùng rất thường xuyên.

Meaning in English:

Meaning

알아 means "I know" or "You know" (informal).

Pronunciation

[a-ra] "아" sounds like "a," and "라" like "ra."

Explanation

알아 is the informal present tense form of 알다 (to know). It's used in casual speech with friends or people younger than you. Depending on context, it can also imply "Got it" or "Okay, I understand."

Example Sentences

  1. 나 그 사람 알아. I know that person.
  2. 알아, 걱정하지 마. I know, don’t worry.
  3. 그거 알아? Do you know that?

Động Từ: 동사

Từ Vựng EPS Bài 17