모자: Cái mũ
Chi Tiết:
모자 (moja) – Mũ, nón
📌 “모자” là danh từ trong tiếng Hàn, có nghĩa là mũ, nón, dùng để đội trên đầu.
1️⃣ Cách phát âm
🗣 모자 → (mo-ja)
🔹 Phát âm nhẹ nhàng, không có âm căng hay bật hơi.
2️⃣ Ví dụ sử dụng trong câu
✅ 이 모자는 정말 예뻐요.
(I mojaneun jeongmal yeppeoyo.)
→ Chiếc mũ này thực sự đẹp.
✅ 햇빛이 강하니까 모자를 쓰세요.
(Haetbichi ganghanikka mojareul sseuseyo.)
→ Nắng gắt quá, hãy đội mũ vào nhé.
✅ 나는 모자를 자주 써요.
(Naneun mojareul jaju sseoyo.)
→ Tôi thường đội mũ.
✅ 바람이 세게 불어서 모자가 날아갔어요.
(Barami sege bureoseo mojaga nalagasseoyo.)
→ Gió thổi mạnh nên chiếc mũ bị bay mất.
✅ 저는 검은색 모자가 잘 어울려요.
(Jeoneun geomeunsaek mojaga jal eoullyeoyo.)
→ Tôi hợp với mũ màu đen.
3️⃣ Một số từ vựng liên quan
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
야구 모자 | Mũ lưỡi trai |
챙모자 | Mũ có vành |
비니 | Mũ len |
버킷햇 | Mũ bucket |
안경 | Kính mắt |
장갑 | Găng tay |
목도리 | Khăn quàng cổ |
우산 | Ô, dù |
Meaning in English:
"모자" – Hat & Cap 🧢👒
The Korean word "모자" means "hat" or "cap", which are worn on the head for protection or fashion.1️⃣ How to Use "모자" in Sentences
✅ 햇빛이 강하니까 모자를 써요. → The sunlight is strong, so wear a hat. ☀️🧢 ✅ 이 모자 어때요? 저한테 어울려요? → How about this hat? Does it suit me? 😊 ✅ 밖에 나갈 때 모자를 쓰세요. → Wear a hat when you go outside.2️⃣ Types of "모자"
Korean | Meaning |
---|---|
야구 모자 | Baseball cap 🧢 |
페도라 | Fedora hat 👒 |
버킷햇 | Bucket hat 🎩 |
비니 | Beanie (knit cap) ❄️ |
챙 넓은 모자 | Wide-brim hat ☂️ |
3️⃣ Related Words & Expressions
Korean | Meaning |
---|---|
옷 | Clothes 👕 |
신발 | Shoes 👟 |
장갑 | Gloves 🧤 |
양말 | Socks 🧦 |
선글라스 | Sunglasses 🕶️ |