Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

고르다: Chọn / Lựa chọn

Chi Tiết:

Từ: 고르다

  • Phát âm: [고르다] – [go-reu-da]
  • Nghĩa tiếng Việt: Chọn, lựa chọn
  • Loại từ: Động từ (동사)

Giải thích:

고르다 là động từ mang nghĩa lựa chọn một hoặc vài thứ trong số nhiều thứ khác nhau.
Từ này thường dùng trong đời sống hàng ngày khi chọn đồ ăn, mua hàng, chọn môn học, người, nơi chốn,…


Ví dụ:

  1. 메뉴에서 먹고 싶은 음식을 고르세요.
    → Hãy chọn món ăn bạn muốn trong thực đơn.
  2. 이 중에서 마음에 드는 색을 고르세요.
    → Hãy chọn màu mà bạn thích trong số này.
  3. 옷을 고르느라 시간이 오래 걸렸어요.
    → Tôi đã mất nhiều thời gian để chọn quần áo.

Các từ liên quan:

Từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
선택하다 Lựa chọn (trang trọng, mang tính quyết định) Từ đồng nghĩa, thường dùng trong văn viết hoặc chính thức
뽑다 Tuyển chọn, chọn ra Thường dùng khi chọn người (ứng viên, nhân viên, v.v.)
정하다 Quyết định, định ra Sau khi chọn, ta thường dùng từ này để đưa ra quyết định
결정하다 Quyết định Dùng trong bối cảnh trang trọng hoặc hành chính

Meaning in English:

Meaning

고르다 means "to choose" or "to select."

Pronunciation

[go-reu-da]
  • "고" = go
  • "르" = reu
  • "다" = da

Explanation

고르다 is a verb used when making a choice from multiple options, like choosing clothes, food, a book, or an answer. It’s used in both everyday and formal situations.

Example Sentences

  1. 어떤 색을 고를 거예요? Which color will you choose?
  2. 나는 제일 예쁜 꽃을 골랐어요. I chose the prettiest flower.
  3. 메뉴에서 음식을 고르세요. Please choose food from the menu.

Động Từ: 동사

Từ Vựng EPS Bài 17