Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

필수품: Đồ dùng thiết yếu

Chi Tiết:

Từ: 필수품

  • Phát âm: [필쑤품] (pil-ssu-pum)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa: Đồ dùng thiết yếu, vật dụng cần thiết

Giải thích:
“필수품” là những vật dụng không thể thiếu trong cuộc sống hoặc trong một tình huống cụ thể.

📌 여행 필수품Đồ dùng cần thiết khi đi du lịch
📌 생활 필수품Vật dụng thiết yếu hàng ngày
📌 학생 필수품Đồ dùng cần thiết cho học sinh

Ví dụ câu:

  1. 여행 갈 때 여권은 필수품이에요.
    Khi đi du lịch, hộ chiếu là vật dụng bắt buộc.
  2. 집에서 휴지는 생활 필수품이에요.
    Giấy vệ sinh là đồ dùng thiết yếu trong nhà.
  3. 스마트폰은 현대인의 필수품이 되었어요.
    Điện thoại thông minh đã trở thành vật dụng cần thiết của người hiện đại.
  4. 새 학기가 시작되면 가방과 공책이 필수품이에요.
    Khi năm học mới bắt đầu, cặp sách và vở là đồ dùng cần thiết.

Meaning in English:

Word: 필수품

Meaning: Essential item, Necessity

Pronunciation: [필쑤품] (pil-ssu-pum)

Explanation:

"필수품" refers to essential items or necessities that are required for daily life, travel, work, or survival.

Example Sentences:

여행할 때 필수품을 잘 챙기세요. (Yeohaenghal ttae pilssupumeul jal chaenggiseoyo.) → Make sure to pack essential items when traveling. ✅ 학생들에게 노트와 연필은 필수품이에요. (Haksaengdeurege noteuwa yeonpireun pilssupum-ieyo.) → Notebooks and pencils are essential items for students. ✅ 캠핑을 가기 전에 필수품 목록을 확인하세요. (Kaempingeul gagi jeone pilssupum mongnokeul hwaginha-seyo.) → Check the list of essential items before going camping. 👉 Related words:
  • 생활필수품 (saenghwal pilssupum) → Daily necessities
  • 생필품 (saengpilpum) → Shortened form of "생활필수품" (essential daily items)
  • 기본 용품 (gibon yongpum) → Basic supplies
  • 준비물 (junbimul) → Preparation items, supplies

Đồ Vật: 물건

Từ Vựng EPS Bài 7