폭포: Thác nước
Chi Tiết:
Từ: 폭포 (瀑布)
- Phát âm: [폭포] – [pok-po]
- Nghĩa tiếng Việt: Thác nước
- Loại từ: Danh từ (명사)
Giải thích:
폭포 là từ chỉ hiện tượng dòng nước chảy từ trên cao xuống mạnh và dốc, thường xuất hiện ở núi hoặc nơi có địa hình chênh lệch cao. Đây là một trong những điểm đến yêu thích trong du lịch thiên nhiên.
- Gốc Hán: 瀑 (thác) + 布 (vải → chỉ dòng chảy xòe rộng như tấm vải)
Ví dụ:
- 제주도에는 아름다운 폭포가 많아요.
→ Ở đảo Jeju có nhiều thác nước đẹp. - 폭포 소리가 정말 시원하고 좋아요.
→ Âm thanh của thác nước nghe thật mát mẻ và dễ chịu. - 우리는 폭포 근처에서 사진을 찍었어요.
→ Chúng tôi đã chụp ảnh gần thác nước.
Các từ liên quan:
Từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|
계곡 | Suối, khe núi | Nơi dòng nước nhỏ chảy qua giữa hai sườn núi |
강 | Sông | Dòng nước lớn chảy qua đất liền |
호수 | Hồ | Vùng nước lớn, tĩnh |
자연 | Thiên nhiên | Thác nước là một phần cảnh đẹp tự nhiên |
관광지 | Điểm tham quan | 폭포 thường là điểm đến trong các tour du lịch |
Meaning in English:
Meaning
폭포 means "waterfall."Pronunciation
[pok-po]Explanation
폭포 refers to a natural stream of water falling from a height, usually from a cliff or a steep rock. Waterfalls are popular sightseeing spots and often symbolize beauty and power in nature.Example Sentences
- 폭포가 정말 시원하고 멋있어요. The waterfall is really refreshing and beautiful.
- 이번 여행에서 유명한 폭포를 봤어요. I saw a famous waterfall on this trip.
- 폭포 근처에서 사진을 많이 찍었어요. I took a lot of photos near the waterfall.