Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

폭포: Thác nước

Chi Tiết:

Từ: 폭포 (瀑布)

  • Phát âm: [폭포] – [pok-po]
  • Nghĩa tiếng Việt: Thác nước
  • Loại từ: Danh từ (명사)

Giải thích:

폭포 là từ chỉ hiện tượng dòng nước chảy từ trên cao xuống mạnh và dốc, thường xuất hiện ở núi hoặc nơi có địa hình chênh lệch cao. Đây là một trong những điểm đến yêu thích trong du lịch thiên nhiên.

  • Gốc Hán: 瀑 (thác) + 布 (vải → chỉ dòng chảy xòe rộng như tấm vải)

Ví dụ:

  1. 제주도에는 아름다운 폭포가 많아요.
    → Ở đảo Jeju có nhiều thác nước đẹp.
  2. 폭포 소리가 정말 시원하고 좋아요.
    → Âm thanh của thác nước nghe thật mát mẻ và dễ chịu.
  3. 우리는 폭포 근처에서 사진을 찍었어요.
    → Chúng tôi đã chụp ảnh gần thác nước.

Các từ liên quan:

Từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
계곡 Suối, khe núi Nơi dòng nước nhỏ chảy qua giữa hai sườn núi
Sông Dòng nước lớn chảy qua đất liền
호수 Hồ Vùng nước lớn, tĩnh
자연 Thiên nhiên Thác nước là một phần cảnh đẹp tự nhiên
관광지 Điểm tham quan 폭포 thường là điểm đến trong các tour du lịch

Meaning in English:

Meaning

폭포 means "waterfall."

Pronunciation

[pok-po]

Explanation

폭포 refers to a natural stream of water falling from a height, usually from a cliff or a steep rock. Waterfalls are popular sightseeing spots and often symbolize beauty and power in nature.

Example Sentences

  1. 폭포가 정말 시원하고 멋있어요. The waterfall is really refreshing and beautiful.
  2. 이번 여행에서 유명한 폭포를 봤어요. I saw a famous waterfall on this trip.
  3. 폭포 근처에서 사진을 많이 찍었어요. I took a lot of photos near the waterfall.

Địa Lý

Từ Vựng EPS Bài 17

Vui Chơi - Giải Trí