숙소를 예약하다: Đặt trước chỗ ở / Đặt trước phòng nghỉ
Chi Tiết:
Từ: 숙소를 예약하다
- Phát âm: [숙쏘를 예약하다] – [suk-ssoreul ye-yak-ha-da]
- Nghĩa tiếng Việt: Đặt trước chỗ ở, đặt trước phòng nghỉ
- Loại từ: Cụm động từ (동사구)
Giải thích:
숙소를 예약하다 là cụm từ diễn tả hành động đặt chỗ ở trước cho chuyến đi du lịch, công tác hoặc nghỉ dưỡng.
Thường bao gồm việc đặt khách sạn, nhà nghỉ, homestay,…
- 숙소: chỗ ở, nơi lưu trú
- 예약하다: đặt trước, đặt chỗ
Ví dụ:
- 여행을 가기 전에 숙소를 예약했어요.
→ Trước khi đi du lịch tôi đã đặt chỗ ở rồi. - 인터넷으로 숙소를 예약할 수 있어요.
→ Có thể đặt phòng qua Internet. - 성수기에는 숙소를 미리 예약해야 해요.
→ Vào mùa cao điểm nên đặt phòng trước.
Các từ liên quan:
Từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|
숙소 | Chỗ ở | Từ chung cho mọi loại hình lưu trú |
호텔 | Khách sạn | Loại hình lưu trú phổ biến |
게스트하우스 | Nhà khách, homestay | Loại hình giá rẻ, phổ biến với du khách trẻ |
예약하다 | Đặt trước | Dùng cho cả phòng, vé, bàn ăn, v.v. |
Meaning in English:
Meaning
숙소를 예약하다 means "to book accommodations" or "to reserve a place to stay."Pronunciation
[suk-so-reul ye-yak-ha-da]- "숙소" = lodging, accommodation
- "를" = object particle
- "예약하다" = to reserve, to book
Explanation
This phrase is used when reserving a hotel, guesthouse, Airbnb, or other lodging before a trip or stay. It's a common step in travel planning.Example Sentences
- 여행을 가기 전에 숙소를 예약했어요. I booked accommodations before going on the trip.
- 성수기라서 숙소를 미리 예약해야 해요. Since it’s peak season, you have to book your accommodation in advance.
- 인터넷으로 숙소를 예약했어요. I booked the lodging online.