Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

살다: Sống

Chi Tiết:

Từ: 살다

  • Phát âm: [살다] – [sal-da]
  • Nghĩa tiếng Việt: Sống
  • Loại từ: Động từ (동사)

Giải thích:

살다 là động từ dùng để chỉ hành động sống hoặc sinh sống. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc nói về sự tồn tại của một người hay động vật đến việc chỉ hành động sinh sống tại một địa điểm cụ thể.

Ví dụ:

  1. 저는 서울에서 살아요.
    → Tôi sống ở Seoul.
  2. 그는 행복하게 살고 있어요.
    → Anh ấy đang sống hạnh phúc.
  3. 이 도시에 살고 싶어요.
    → Tôi muốn sống ở thành phố này.

Các từ liên quan:

Từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
살림 Cuộc sống, sinh hoạt Miêu tả cuộc sống hàng ngày, sinh hoạt gia đình
생활하다 Sống, sinh hoạt Dùng khi nói về việc sống trong môi trường cụ thể hoặc điều kiện sống
생존하다 Sinh tồn, tồn tại Dùng để chỉ sự tồn tại trong hoàn cảnh khó khăn, khắc nghiệt

Meaning in English:

Meaning

살다 means "to live" or "to exist".

Pronunciation

[sal-da] "살" sounds like "sal," and "다" sounds like "da."

Explanation

Used to express the idea of living or existing in a place or in a certain state. It can refer to both physical life and the act of living in a particular location.

Example Sentences

  1. 저는 서울에서 살아요. I live in Seoul.
  2. 그는 아주 행복하게 살고 있어요. He is living very happily.
  3. 이 도시는 사람들이 많이 살고 있어요. Many people live in this city.

Động Từ: 동사

Từ Vựng EPS Bài 9