식당: Nhà hàng
Chi Tiết:
Từ: 식당
- Phát âm: [식땅] (sik-dang)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa: Nhà hàng, quán ăn
Giải thích:
“식당” là nơi bán đồ ăn và thức uống, có thể là nhà hàng, quán ăn nhỏ hoặc căng tin.
📌 한식당 – Nhà hàng Hàn Quốc
📌 학교 식당 – Nhà ăn trường học
📌 식당에서 밥을 먹다 – Ăn cơm ở quán ăn
Ví dụ câu:
- 이 식당은 김치찌개가 맛있어요.
Quán này có kimchi jjigae rất ngon. - 친구들과 함께 식당에서 저녁을 먹었어요.
Tôi đã ăn tối với bạn bè ở nhà hàng. - 학교 식당은 점심시간에 사람이 많아요.
Nhà ăn trường học rất đông vào giờ trưa. - 식당에서 일하면 바쁠 때가 많아요.
Làm việc ở nhà hàng thường rất bận rộn.
📌 Mẹo để ghi nhớ từ “식당”:
✅ Tách nghĩa từ: “식” (ăn uống) + “당” (nơi, địa điểm) → Nơi ăn uống = Quán ăn, nhà hàng.
✅ Hình ảnh liên tưởng: Hãy nhớ đến một quán ăn mà bạn yêu thích với bảng hiệu có chữ “식당”.
✅ Dùng hàng ngày: Khi đi ăn bên ngoài, hãy tự nói “나는 식당에 가요!” (Mình đi ăn quán đây!).
✅ Kết hợp với từ vựng khác:
- 패스트푸드 식당 – Nhà hàng đồ ăn nhanh
- 가족 식당 – Nhà hàng gia đình
- 고급 식당 – Nhà hàng cao cấp
Meaning in English:
Word: 식당
Meaning: Restaurant
Pronunciation: [식땅] (sik-dang)
Explanation:
"식당" refers to a restaurant or dining place where people go to eat meals. It can range from small local eateries to large dining establishments.Example Sentences:
✅ 이 식당은 김치찌개가 맛있어요. (I sikdangeun gimchijjigaega masisseoyo.) → This restaurant's kimchi stew is delicious. ✅ 점심을 먹으러 식당에 갔어요. (Jeomsimeul meogeureo sikdange gasseoyo.) → I went to a restaurant to eat lunch. ✅ 이 근처에 좋은 식당이 있어요? (I geuncheoe joeun sikdangi isseoyo?) → Is there a good restaurant nearby? 👉 Related words:- 레스토랑 (reseutorang) → Restaurant (more Western-style)
- 한식당 (hansikdang) → Korean restaurant
- 분식집 (bunsikjip) → Snack bar, casual eatery
- 패스트푸드점 (paeseuteu pudeujeom) → Fast food restaurant