생활: Sinh hoạt
Chi Tiết:
Từ: 생활
- Phát âm: [생활] (saeng-hwal)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa: Cuộc sống, sinh hoạt
Giải thích:
“생활” dùng để chỉ hoạt động hàng ngày, thói quen sinh hoạt hoặc cuộc sống nói chung. Nó có thể kết hợp với nhiều từ khác để chỉ các khía cạnh khác nhau của cuộc sống.
📌 대학생활 – Cuộc sống sinh viên
📌 한국 생활 – Cuộc sống ở Hàn Quốc
📌 생활비 – Chi phí sinh hoạt
📌 건강한 생활을 하다 – Có một lối sống lành mạnh
Ví dụ câu:
- 한국에서 생활하는 것이 재미있어요.
Cuộc sống ở Hàn Quốc rất thú vị. - 유학생활은 쉽지 않아요.
Cuộc sống du học không dễ dàng. - 건강을 위해 규칙적인 생활이 필요해요.
Để có sức khỏe tốt, cần có một lối sống điều độ. - 생활비를 절약하려고 해요.
Tôi đang cố gắng tiết kiệm chi phí sinh hoạt.
📌 Mẹo để ghi nhớ từ “생활”:
✅ Tách nghĩa từ: “생” (sống, sinh) + “활” (hoạt động, vận động) → Cuộc sống, sinh hoạt.
✅ Liên tưởng đến cuộc sống hàng ngày: Khi làm bất cứ điều gì như ăn uống, làm việc, giải trí, hãy nhớ rằng đó là “생활”.
✅ Tạo câu chuyện cá nhân: Hãy nghĩ đến một thay đổi lớn trong cuộc sống của bạn và mô tả bằng tiếng Hàn, ví dụ: “한국 생활은 처음이라서 모든 것이 새로워요.” (Vì đây là lần đầu tôi sống ở Hàn Quốc nên mọi thứ đều mới lạ.).
✅ Ghi nhớ qua kết hợp từ:
- 생활습관 – Thói quen sinh hoạt
- 생활용품 – Đồ dùng sinh hoạt
- 직장 생활 – Cuộc sống công sở
Meaning in English:
Word: 생활
Meaning: Life, Daily life, Living
Pronunciation: [생활] (saeng-hwal)
Explanation:
"생활" refers to daily life, lifestyle, or the act of living. It describes how people go about their everyday activities, routines, and way of living.Example Sentences:
✅ 한국 생활에 익숙해졌어요. (Hanguk saenghware iksukhaejyeosseoyo.) → I have gotten used to life in Korea. ✅ 건강한 생활 습관이 중요해요. (Geonganghan saenghwal seupgwani jungyohaeyo.) → Healthy lifestyle habits are important. ✅ 대학생 생활이 재미있어요. (Daehaksaeng saenghwari jaemiisseoyo.) → College life is fun. 👉 Related words:- 일상 (ilsang) → Daily routine, everyday life
- 삶 (salm) → Life (as a concept)
- 생활비 (saenghwalbi) → Living expenses
- 생활 습관 (saenghwal seupgwan) → Lifestyle habits