Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

사무실: Văn phòng

Chi Tiết:

Từ: 사무실

  • Phát âm: [사무실] (sa-mu-sil)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa: Văn phòng

Giải thích:
“사무실” là nơi làm việc của nhân viên công ty, thường bao gồm bàn làm việc, máy tính, tài liệu, và các thiết bị văn phòng khác. Nó có thể là một văn phòng nhỏ hoặc một không gian làm việc lớn trong công ty.

📌 회사 사무실Văn phòng công ty
📌 사무실에서 일하다Làm việc tại văn phòng
📌 사무실을 청소하다Dọn dẹp văn phòng


Ví dụ câu:

  1. 저는 매일 아침 9시에 사무실에 도착해요.
    Mỗi sáng tôi đến văn phòng lúc 9 giờ.
  2. 사무실에서 회의가 있어서 늦게 퇴근할 거예요.
    Vì có cuộc họp ở văn phòng nên tôi sẽ tan làm muộn.
  3. 사무실이 깨끗해야 일하기 좋아요.
    Văn phòng sạch sẽ thì làm việc sẽ thoải mái hơn.
  4. 그는 새로운 사무실로 이사했어요.
    Anh ấy đã chuyển sang văn phòng mới.

📌 Mẹo để ghi nhớ từ “사무실”:

Tách nghĩa từ:

  • 사무 (事務)Công việc văn phòng
  • 실 (室)Phòng
    Phòng làm việc → Văn phòng

Liên tưởng thực tế: Khi bước vào văn phòng, hãy tự nhủ: “여기가 사무실이에요!” (Đây là văn phòng!).

Ghi nhớ qua từ liên quan:

  • 사무직Công việc văn phòng
  • 사무용품Dụng cụ văn phòng
  • 사무실 근무Làm việc tại văn phòng
  • 개인 사무실Văn phòng riêng

Meaning in English:

Word: 사무실

Meaning: Office

Pronunciation: [사무실] (sa-mu-sil)

Explanation:

"사무실" refers to an office, a place where people work, usually in a company, school, or government organization. It is where administrative tasks and business operations take place.

Example Sentences:

저는 사무실에서 일해요. (Jeoneun samusileseo ilhaeyo.) → I work in an office. ✅ 사무실 위치가 어디예요? (Samusil wichiga eodieyo?) → Where is the office located? ✅ 사무실에서는 조용히 해야 해요. (Samusireseoneun joyonghi haeya haeyo.) → You should be quiet in the office. 👉 Related words:
  • 회사 (hoesa) → Company
  • 회의실 (hoeuigil) → Meeting room
  • 책상 (chaeksang) → Desk
  • 직장 (jikjang) → Workplace