바다: Biển
Chi Tiết:
Từ: 바다
- Phát âm: [바다] – [ba-da]
- Nghĩa tiếng Việt: Biển
- Loại từ: Danh từ (명사)
Giải thích:
바다 là từ chỉ vùng nước mặn rộng lớn bao phủ phần lớn bề mặt trái đất, tức là biển hoặc đại dương. Trong đời sống người Hàn, biển gắn liền với du lịch, thực phẩm (hải sản), và cảnh đẹp thiên nhiên.
Ví dụ:
- 여름에는 바다에 가고 싶어요.
→ Vào mùa hè tôi muốn đi biển. - 부산은 바다로 유명한 도시예요.
→ Busan là thành phố nổi tiếng với biển. - 바다에서 수영하거나 산책할 수 있어요.
→ Có thể bơi hoặc đi dạo ở biển.
Các từ liên quan:
Từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|
해변 | Bãi biển | Khu vực cát gần biển, nơi mọi người thường vui chơi |
섬 | Hòn đảo | Đảo nằm giữa biển hoặc đại dương |
파도 | Sóng biển | Một hình ảnh thường gặp khi nói đến biển |
수영하다 | Bơi lội | Hoạt động phổ biến ở biển |
해산물 | Hải sản | Thực phẩm từ biển như cá, tôm, mực… |
Meaning in English:
Meaning
바다 means "sea" or "ocean."Pronunciation
[ba-da]- "바" = ba
- "다" = da
Explanation
바다 refers to a large body of salt water, and it's commonly used when talking about going to the beach, swimming, fishing, or vacationing near the coast.Example Sentences
- 여름에는 바다에 가고 싶어요. I want to go to the sea in the summer.
- 바다가 정말 아름다웠어요. The ocean was really beautiful.
- 우리는 바다 근처 호텔에 묵었어요. We stayed at a hotel near the ocean.