Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

형: Anh / (người nam gọi)

Chi Tiết:

Từ:

  • Phát âm: [형] – [hyŏng]
  • Nghĩa tiếng Việt: Anh (người nam gọi anh trai)
  • Loại từ: Danh từ (명사)

Giải thích:

là từ mà một người nam dùng để gọi anh trai của mình. Trong tiếng Hàn, cách gọi này chỉ được sử dụng khi người gọi là nam giới. thể hiện sự tôn trọng, gần gũi và tình cảm giữa anh em trong gia đình.

Ví dụ:

  1. 저는 형이 있어요.
    → Tôi có anh trai.
  2. 형, 나랑 같이 가자.
    → Anh ơi, cùng đi với em nhé.
  3. 형은 항상 저를 도와줘요.
    → Anh trai tôi luôn giúp đỡ tôi.

Các từ liên quan:

Từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
오빠 Anh (nữ gọi anh trai) Nữ dùng để gọi anh trai của mình
동생 Em (em trai/em gái) Dùng cho cả em trai và em gái
누나 Chị (nam gọi chị gái) Nam dùng để gọi chị gái của mình

Meaning in English:

Meaning

means "older brother" (used by males).

Pronunciation

[hyung] The "ㅎ" sounds like "h," and "ㅕ" sounds like "yeo" in "yes."

Explanation

Used by males to refer to their older brother or an older male they are close to. It can also express familiarity or affection toward someone older.

Example Sentences

  1. 형, 나랑 같이 가자. Hyung, let's go together.
  2. 형은 운동을 좋아해요. My older brother likes sports.
  3. 형이랑 영화 보고 싶어요. I want to watch a movie with my older brother.

Con Người

Từ Vựng EPS Bài 9