언제: Khi nào
Chi Tiết:
언제 (eonje) – “Khi nào?”
🔹 Nghĩa: “언제” có nghĩa là “khi nào?”, dùng để hỏi về thời gian xảy ra một sự việc.
🔹 Cách phát âm: eonje (언제 → 발음: [언제])
🔹 Cách dùng: Thường đứng ở đầu câu hỏi hoặc giữa câu khi kết hợp với động từ.
1. Cách dùng “언제” trong câu hỏi
1.1. Hỏi về thời gian diễn ra một sự việc
- 시험이 언제예요? (Sihomi eonje-eyo?)
→ Khi nào có kỳ thi? - 생일이 언제예요? (Saeng-iri eonje-eyo?)
→ Sinh nhật bạn là khi nào?
📌 “언제” có thể đứng một mình nếu ngữ cảnh đã rõ.
- A: 우리 언제 만날까? (Uri eonje mannalkka?) → Khi nào chúng ta gặp nhau?
- B: 내일! (Naeil!) → Ngày mai!
1.2. Kết hợp với động từ để hỏi chi tiết hơn
Dạng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
언제 가요? | Khi nào đi? | 언제 한국에 가요? (Eonje Hangug-e gayo?) → Khi nào bạn đi Hàn Quốc? |
언제 왔어요? | Khi nào đến? | 언제 도착했어요? (Eonje dochakhaesseoyo?) → Khi nào bạn đến? |
언제 시작해요? | Khi nào bắt đầu? | 수업은 언제 시작해요? (Sueobeun eonje sijakaeyo?) → Khi nào lớp học bắt đầu? |
📌 Lưu ý: “언제” có thể kết hợp với các từ chỉ tương lai hoặc quá khứ như “내일” (ngày mai), “어제” (hôm qua), “작년” (năm ngoái), “다음 주” (tuần sau)…
2. Phân biệt “언제”, “몇 시” và “며칠”
Từ | Nghĩa | Khi nào dùng? | Ví dụ |
---|---|---|---|
언제 (eonje) | Khi nào? | Hỏi thời gian chung chung | 언제 만날까요? (Khi nào chúng ta gặp nhau?) |
몇 시 (myeot si) | Mấy giờ? | Hỏi thời gian cụ thể theo giờ | 몇 시에 출발해요? (Bạn xuất phát lúc mấy giờ?) |
며칠 (myeochil) | Ngày mấy? | Hỏi ngày cụ thể trong tháng | 생일이 며칠이에요? (Sinh nhật bạn ngày mấy?) |
3. Tóm lại
✔ “언제” có nghĩa là “khi nào?”, dùng để hỏi về thời gian xảy ra sự việc.
✔ Có thể đứng một mình hoặc kết hợp với động từ để tạo câu hỏi chi tiết.
✔ Không nhầm với “몇 시” (mấy giờ?) và “며칠” (ngày mấy?).
😊 Nếu bạn muốn hỏi “Khi nào?”, hãy dùng “언제” nhé! 🚀
Meaning in English:
The Korean word "언제" (eonje, 언제) means "when" in English. It is used to ask about time or date.
🔹 How to Use "언제"
✅ Asking "When" in a Question- 언제 왔어요? → When did you come?
- 언제 갈 거예요? → When will you go?
- 시험이 언제예요? → When is the exam?
- "언제" is typically placed before the verb in a sentence.
- 언제 떠날 거예요? (When will you leave?)
- "언제" can be combined with other words for more specific meanings:
- 언제부터 → From when? (Since when?)
- 언제까지 → Until when?
- 언젠가 → Someday
🔹 Common Expressions with "언제"
✅ Casual & Spoken Speech- 언제 와? → When are you coming? (Casual)
- 언제 볼 거야? → When will we meet?
- 언제 밥 먹을 거야? → When are you going to eat?
- 언제 출발하세요? → When are you leaving?
- 언제 시간이 되세요? → When are you available?
- 회의가 언제 있나요? → When is the meeting?
🔹 Summary Table
Phrase | Meaning | Example |
---|---|---|
언제 왔어요? | When did you come? | 어제 언제 왔어요? (When did you come yesterday?) |
언제 출발할 거예요? | When will you depart? | 비행기가 언제 출발할 거예요? (When will the plane depart?) |
언제부터 한국어 공부했어요? | Since when have you studied Korean? | 언제부터 한국어를 배웠어요? (Since when did you start learning Korean?) |
언제까지 기다릴 거예요? | Until when will you wait? | 언제까지 기다려야 해요? (Until when do I have to wait?) |
언제 시험이 있어요? | When is the exam? | 다음 시험이 언제예요? (When is the next exam?) |
언제 만날까요? | When shall we meet? | 우리 언제 만날까요? (When shall we meet?) |