언니: Chị / (Em gái gọi chị)
Chi Tiết:
Từ: 언니
- Phát âm: [언니] – [eon-ni]
- Nghĩa tiếng Việt: Chị (dành cho con gái gọi chị gái)
- Loại từ: Danh từ (명사)
Giải thích:
언니 là từ dùng để chỉ chị gái của mình trong tiếng Hàn, khi người nói là con gái. Đây là cách gọi thân mật và tôn trọng đối với chị gái trong gia đình.
Ví dụ:
- 저는 언니가 있어요.
→ Tôi có một chị gái. - 언니는 한국어를 잘해요.
→ Chị gái tôi giỏi tiếng Hàn. - 언니와 함께 쇼핑을 갔어요.
→ Tôi đã đi shopping cùng chị gái.
Các từ liên quan:
Từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|
오빠 | Anh (em gái gọi anh) | Dùng khi con gái gọi anh trai |
형 | Anh (em trai gọi anh) | Dùng khi con trai gọi anh trai |
여동생 | Em gái | Dùng để chỉ em gái trong gia đình |
Meaning in English:
Meaning
언니 means "older sister" (used by females).Pronunciation
[eon-ni] "언" sounds like "eon," and "니" sounds like "ni."Explanation
Used by females to refer to their older sister or an older female they are close to. It can also be used to express familiarity or affection toward someone older.Example Sentences
- 언니, 나랑 같이 가자. Older sister, let's go together.
- 언니는 노래를 잘 불러요. My older sister sings well.
- 언니랑 쇼핑을 갔어요. I went shopping with my older sister.