Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

아들: Con trai

Chi Tiết:

Từ: 아들

  • Phát âm: [아들] – [a-deul]
  • Nghĩa tiếng Việt: Con trai
  • Loại từ: Danh từ (명사)

Giải thích:

아들 là từ dùng để chỉ con trai trong tiếng Hàn. Đây là từ chung để miêu tả con trai của một cặp vợ chồng.

Ví dụ:

  1. 저는 아들이 있어요.
    → Tôi có con trai.
  2. 그의 아들은 아직 어리다.
    → Con trai của anh ấy vẫn còn nhỏ.
  3. 아들과 함께 공원에 갔어요.
    → Tôi đã đi công viên với con trai.

Các từ liên quan:

Từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
Con gái Từ chỉ con gái, đối ngược với 아들
자녀 Con cái Từ chung cho cả con trai và con gái
가족 Gia đình Cụm từ chỉ những người trong gia đình

Meaning in English:

Meaning

아들 means "son".

Pronunciation

[a-deul] The "ㅇ" is silent at the beginning, and "ㅏ" sounds like "ah."

Explanation

Used to refer to one's son in both formal and informal contexts.

Example Sentences

  1. 저는 아들이 둘 있어요. I have two sons.
  2. 아들은 학교에 갔어요. My son went to school.
  3. 아들이 어제 생일이었어요. My son had his birthday yesterday.

Con Người

Từ Vựng EPS Bài 9