아들: Con trai
Chi Tiết:
Từ: 아들
- Phát âm: [아들] – [a-deul]
- Nghĩa tiếng Việt: Con trai
- Loại từ: Danh từ (명사)
Giải thích:
아들 là từ dùng để chỉ con trai trong tiếng Hàn. Đây là từ chung để miêu tả con trai của một cặp vợ chồng.
Ví dụ:
- 저는 아들이 있어요.
→ Tôi có con trai. - 그의 아들은 아직 어리다.
→ Con trai của anh ấy vẫn còn nhỏ. - 아들과 함께 공원에 갔어요.
→ Tôi đã đi công viên với con trai.
Các từ liên quan:
Từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|
딸 | Con gái | Từ chỉ con gái, đối ngược với 아들 |
자녀 | Con cái | Từ chung cho cả con trai và con gái |
가족 | Gia đình | Cụm từ chỉ những người trong gia đình |
Meaning in English:
Meaning
아들 means "son".Pronunciation
[a-deul] The "ㅇ" is silent at the beginning, and "ㅏ" sounds like "ah."Explanation
Used to refer to one's son in both formal and informal contexts.Example Sentences
- 저는 아들이 둘 있어요. I have two sons.
- 아들은 학교에 갔어요. My son went to school.
- 아들이 어제 생일이었어요. My son had his birthday yesterday.