Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

밤: Ban đêm / Buổi tối / Hạt dẻ

Chi Tiết:

📌 Từ: 밤 (밤)

  • Phát âm: [밤] (bam)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa:
    1️⃣ Ban đêm, buổi tối 🌙
    2️⃣ Hạt dẻ 🌰

📌 Cách sử dụng “밤” (ban đêm, buổi tối)

🔹 Dùng để chỉ khoảng thời gian sau khi trời tối, thường từ 18h trở đi.
🔹 Có thể kết hợp với trạng từ chỉ thời gian như “어젯밤” (đêm qua), “오늘 밤” (tối nay), “늦은 밤” (đêm khuya).
🔹 Thường đi kèm với động từ như “되다” (trở thành), “공부하다” (học), “일하다” (làm việc), “자다” (ngủ).

📌 밤에 공부하는 게 더 좋아요.
(Học vào ban đêm thích hơn.)

📌 어젯밤에 잠을 못 잤어요.
(Đêm qua tôi không ngủ được.)

📌 오늘 밤에 영화 볼까요?
(Tối nay mình xem phim nhé?)

📌 밤이 되면 공기가 더 시원해요.
(Khi đêm đến, không khí mát mẻ hơn.)


📌 Cách sử dụng “밤” (hạt dẻ)

🔹 Dùng để chỉ loại hạt dẻ (thực phẩm), có thể ăn sống hoặc chế biến.
🔹 Thường xuất hiện trong các món ăn như “밤밥” (cơm hạt dẻ), “군밤” (hạt dẻ nướng).

📌 가을에는 밤이 많이 나와요.
(Mùa thu có nhiều hạt dẻ.)

📌 군밤을 먹으면 겨울 느낌이 나요.
(Ăn hạt dẻ nướng có cảm giác như mùa đông.)

📌 밤이 들어간 빵을 좋아해요.
(Tôi thích bánh có hạt dẻ.)


📌 Một số từ liên quan

📌 Ban ngày
📌 새벽Rạng sáng, tờ mờ sáng
📌 저녁Buổi tối (thường từ 6-9 giờ tối, khi ăn tối)
📌 한밤중Giữa đêm khuya
📌 불면증Mất ngủ

📌 밤늦게까지 일하지 마세요.
(Đừng làm việc đến khuya nhé!)

📌 오늘 밤에는 별이 많이 보여요.
(Tối nay có nhiều sao.)


📌 Mẹo ghi nhớ “밤”

Phân biệt “밤” (ban đêm) và “밤” (hạt dẻ) theo ngữ cảnh câu.
Liên kết với cuộc sống hàng ngày của bạn:

  • “나는 밤에 책을 읽어요.” (Tôi đọc sách vào ban đêm.)
  • “가을에는 밤을 주워서 군밤을 만들어요.” (Vào mùa thu, tôi nhặt hạt dẻ và làm hạt dẻ nướng.)

Meaning in English:

Word: 회사에 가다 (hoesa-e gada)

Meaning: To go to work / To go to the office 🏢🚶‍♂️


1️⃣ 회사 (hoesa) = Company, Office

  • A place where people work, such as a business or corporation.
  • "회사에 가다" means "to go to the office" or "to go to work."
회사원 (hoesa-won) = Office worker / Employee ✅ 회사 생활 (hoesa saenghwal) = Office life

2️⃣ Example Sentences:

매일 아침 8시에 회사에 가요. (Maeil achim yeodeolb-si-e hoesa-e gayo.) → I go to the office at 8 AM every day. ✅ 내일부터 다시 회사에 가야 해요. (Naeilbuteo dasi hoesa-e gaya haeyo.) → From tomorrow, I have to go back to the office. ✅ 비가 와도 회사에 가야 해요. (Biga wado hoesa-e gaya haeyo.) → Even if it rains, I have to go to work. ✅ 지금 회사에 가는 중이에요. (Jigeum hoesa-e ganeun jung-ieyo.) → I’m on my way to the office now.
🚀 Quick Tip:
  • "출근하다" (chulgeunhada) = To go to work (more formal)
  • "퇴근하다" (toegeunhada) = To leave work / Get off work
  • "재택근무" (jaetaek geunmu) = Work from home (WFH)
😃 "회사에 가다" is a must-know phrase for talking about daily work life! 🏢👔💼

Thời Điểm

Thực Phẩm

Từ Vựng EPS Bài 8