무엇 / 뭐: Cái gì
Chi Tiết:
무엇 (mueot) – “Cái gì?”
🔹 Nghĩa: “무엇” có nghĩa là “cái gì?”, dùng để hỏi về vật, sự việc hoặc nội dung nào đó.
🔹 Cách phát âm: mueot (무엇 → 발음: [무엇])
🔹 Dạng rút gọn thường dùng: 뭐 (mwo)
1. Cách dùng “무엇”
1.1. Hỏi về vật hoặc sự việc
- 이것은 무엇입니까? (Igeoseun mueos-imnikka?)
→ Cái này là cái gì? (Trang trọng) - 무엇을 드릴까요? (Mueoseul deurilkkayo?)
→ Tôi có thể đưa bạn cái gì?
📌 Lưu ý: Trong văn nói hàng ngày, người Hàn thường dùng “뭐” thay vì “무엇”.
- 이게 뭐예요? (Ige mwo-eyo?) → Cái này là gì?
1.2. Kết hợp với trợ từ
| Dạng | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| 무엇이 (mueosi) / 뭐가 (mwoga) | Cái gì (chủ ngữ) | 무엇이 필요해요? (Mueosi piryohaeyo?) → Bạn cần cái gì? |
| 무엇을 (mueoseul) / 뭐를 → 뭘 (mworeul → mwol) | Cái gì (tân ngữ) | 무엇을 먹을까요? (Mueoseul meogeulkkayo?) → Chúng ta ăn gì đây? |
| 무엇에 (mueose-e) | Về cái gì | 무엇에 대해 이야기하고 있어요? (Mueose-e daehae iyagihago isseoyo?) → Bạn đang nói về cái gì vậy? |
📌 “무엇을” thường được rút gọn thành “뭘” trong văn nói.
- 뭘 드시겠어요? (Mwol deusigesseoyo?) → Bạn muốn ăn gì?
2. So sánh “무엇” và “어느”
| Từ | Nghĩa | Khi nào dùng? | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| 무엇 (mueot) | Cái gì | Khi hỏi về vật hoặc sự việc chung chung | 무엇을 찾고 있어요? (Bạn đang tìm cái gì?) |
| 어느 (eoneu) | Cái nào | Khi chọn giữa nhiều đối tượng | 어느 색깔이 더 좋아요? (Bạn thích màu nào hơn?) |
3. Tóm lại
✔ “무엇” có nghĩa là “cái gì?”, dùng để hỏi về đồ vật, sự việc.
✔ “뭐” là dạng rút gọn thường dùng trong văn nói.
✔ “무엇이” (뭐가) làm chủ ngữ, “무엇을” (뭘) làm tân ngữ.
😊 Nếu bạn muốn hỏi “Cái gì?”, hãy dùng “무엇” hoặc “뭐” nhé! 🚀
Meaning in English:
The Korean word "무엇" (mu-eot, 무엇) means "what" in English. It is used to ask about things, objects, or abstract concepts.
🔹 How to Use "무엇"
✅ Asking "What" in a Question- 무엇을 먹고 싶어요? → What do you want to eat?
- 이것은 무엇이에요? → What is this?
- 무엇이 문제예요? → What is the problem?
- 무엇 + 이 → 뭐가 (when used as a subject in speech)
- 무엇이 좋아요? ❌ → 뭐가 좋아요? ✅ (What is good?)
- 무엇 + 을 → 무엇을 → 뭐를 → 뭘 (object form)
- 무엇을 먹고 싶어요? → 뭐를 먹고 싶어요? → 뭘 먹고 싶어요? (What do you want to eat?)
- "무엇" is more formal, while "뭐" is commonly used in spoken Korean.
🔹 Common Expressions with "무엇"
✅ Formal & Written Speech- 무엇을 도와드릴까요? → How can I help you?
- 여기에 무엇이 있나요? → What is here?
- 당신의 취미는 무엇인가요? → What is your hobby?
- 뭐야? → What is it? (Casual)
- 뭐 먹을래? → What do you want to eat?
- 뭐가 문제야? → What’s the problem?
🔹 Summary Table
| Phrase | Meaning | Example |
|---|---|---|
| 무엇이에요? | What is it? | 이것은 무엇이에요? (What is this?) |
| 무엇을 하세요? | What do you do? | 지금 무엇을 하세요? (What are you doing now?) |
| 무엇이 좋아요? | What is good? | 어떤 음식이 좋아요? (What food is good?) |
| 무엇을 도와드릴까요? | How can I help you? | 고객님, 무엇을 도와드릴까요? (Sir/Ma’am, how can I help you?) |
| 뭐야? | What is it? (Casual) | 이게 뭐야? (What is this?) |
| 뭘 먹을 거야? | What will you eat? | 오늘 점심에 뭘 먹을 거야? (What will you eat for lunch today?) |