기숙사: Ký túc xá
Chi Tiết:
Từ: 기숙사
- Phát âm: [기숙싸] (gi-suk-sa)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa: Ký túc xá
Giải thích:
“기숙사” là nơi ở dành cho học sinh, sinh viên hoặc nhân viên, thường nằm gần trường học hoặc nơi làm việc.
📌 학교 기숙사 – Ký túc xá trường học
📌 기숙사에서 생활하다 – Sống trong ký túc xá
📌 기숙사 규칙 – Nội quy ký túc xá
Ví dụ câu:
- 저는 대학교 기숙사에서 살고 있어요.
Tôi đang sống ở ký túc xá đại học. - 기숙사에서는 밤 11시 이후에 조용히 해야 해요.
Trong ký túc xá, sau 11 giờ đêm phải giữ yên lặng. - 기숙사 방은 두 명이 함께 사용해요.
Phòng ký túc xá có hai người sử dụng chung. - 기숙사에서 친구들과 함께 요리해 먹었어요.
Tôi đã nấu ăn cùng bạn bè trong ký túc xá.
Meaning in English:
Word: 기숙사
Meaning: Dormitory, Dorm
Pronunciation: [기숙싸] (gi-suk-sa)
Explanation:
"기숙사" refers to a dormitory, a place where students or workers live together, usually within a school or company.Example Sentences:
✅ 저는 학교 기숙사에서 생활하고 있어요. (Jeoneun hakgyo gisuksaseo saenghwalhago isseoyo.) → I am living in the school dormitory. ✅ 기숙사 생활은 재미있지만 가끔 집이 그리워요. (Gisuksa saengwareun jaemiitjiman gakkeum jibi geuriwoyo.) → Dorm life is fun, but sometimes I miss home. ✅ 이번 학기에 새로운 기숙사로 이사했어요. (Ibeon hakgie saeroun gisuksaro isahaesseoyo.) → This semester, I moved to a new dormitory. 👉 Related words:- 학교 (hakgyo) → School
- 방 (bang) → Room
- 하숙집 (hasukjip) → Boarding house
- 생활 (saenghwal) → Life, living