Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

그림: Bức tranh

Chi Tiết:

Từ: 그림

  • Phát âm: [그림] (geu-rim)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa: Bức tranh, tranh vẽ

Giải thích:

“그림” là danh từ dùng để chỉ hình vẽ, tranh vẽ hoặc tác phẩm nghệ thuật được tạo ra bằng cách vẽ, tô màu hoặc phác thảo. Nó có thể là tranh truyền thống, tranh kỹ thuật số hoặc bất kỳ hình ảnh minh họa nào.

📌 그림을 그리다Vẽ tranh
📌 아름다운 그림Bức tranh đẹp
📌 유명한 그림Bức tranh nổi tiếng


Ví dụ câu:

  1. 나는 그림 그리는 것을 좋아해요.
    Mình thích vẽ tranh.
  2. 이 미술관에는 유명한 그림이 많아요.
    Bảo tàng nghệ thuật này có nhiều bức tranh nổi tiếng.
  3. 동생이 그림을 정말 잘 그려요.
    Em mình vẽ tranh rất giỏi.
  4. 이 그림은 너무 아름다워요.
    Bức tranh này thật đẹp.

Meaning in English:

Word: 그림

Meaning: Picture, Drawing, Painting

Pronunciation: [그림] (geu-rim)

Explanation:

"그림" refers to a picture, drawing, or painting created by hand or digitally. It can be an artistic piece or a simple sketch.

Example Sentences:

저는 그림 그리는 것을 좋아해요. (Jeoneun geulim geurineun geoseul joahaeyo.) → I like drawing pictures. ✅ 이 미술관에는 유명한 그림이 많아요. (I misulgwane neun yumyeonghan geurimi manayo.) → This art museum has many famous paintings. ✅ 아이들이 벽에 그림을 그렸어요. (Aideuri byeoge geurimeul geuryeosseoyo.) → The children drew pictures on the wall. 👉 Related words:
  • 그리다 (geurida) → To draw or paint
  • 화가 (hwaga) → Painter, Artist

Đồ Vật: 물건

Từ Vựng EPS Bài 6