칠판: Cái bảng
Chi Tiết:
칠판 (Chilpan) – Bảng
🔹 “칠판” trong tiếng Hàn có nghĩa là bảng (bảng viết trong lớp học hoặc phòng họp).
1️⃣ Phân tích từ “칠판”
✔ 칠 (Chil) – Sơn, phủ màu
✔ 판 (Pan) – Tấm, bảng, mặt phẳng
📌 “칠판” có nghĩa là “bảng” vì ngày xưa bảng thường được sơn đen hoặc xanh lá để dễ viết bằng phấn.
📌 Cách phát âm: [칠판] → [칠판] (chilpan)
2️⃣ Các loại bảng trong tiếng Hàn
Từ tiếng Hàn | Nghĩa |
---|---|
흑판 (Heukpan) | Bảng đen 🖤 |
백판 (Baekpan) | Bảng trắng ⚪ |
전자칠판 (Jeonja chilpan) | Bảng điện tử 💻 |
칠판지우개 (Chilpan jiugae) | Cục lau bảng 🧽 |
분필 (Bunp il) | Phấn viết bảng ✏️ |
3️⃣ Các ví dụ sử dụng “칠판”
📍 Ví dụ 1:
- 칠판을 보세요.
(Chilpaneul boseyo.)
→ Hãy nhìn lên bảng.
📍 Ví dụ 2:
- 선생님이 칠판에 글씨를 썼어요.
(Seonsaengnimi chilpane geulsireul sseosseoyo.)
→ Thầy/cô giáo đã viết chữ lên bảng.
📍 Ví dụ 3:
- 칠판을 깨끗이 닦으세요.
(Chilpaneul kkaekkeusi takkeuseyo.)
→ Hãy lau sạch bảng.
📍 Ví dụ 4:
- 칠판에 이름을 적어 주세요.
(Chilpane ireumeul jeogeo juseyo.)
→ Hãy viết tên lên bảng.
Meaning in English: