아침을 먹다: Ăn sáng
Chi Tiết:
📌 Cụm từ: 아침을 먹다
- Phát âm: [아침을 먹다] (achim-eul meokda)
- Loại từ: Cụm động từ
- Nghĩa: Ăn sáng, dùng bữa sáng 🍞☕
📌 Cách sử dụng “아침을 먹다”
🔹 “아침” (sáng, buổi sáng) + “먹다” (ăn) → nghĩa là ăn sáng.
🔹 Thường đi kèm với trạng từ chỉ thời gian như “매일” (mỗi ngày), “일찍” (sớm), “늦게” (muộn).
📌 아침을 먹어요 – Ăn sáng (thì hiện tại)
📌 아침을 안 먹어요 – Không ăn sáng
📌 아침을 늦게 먹다 – Ăn sáng muộn
✅ Ví dụ câu:
1️⃣ 저는 매일 아침을 먹어요.
Tôi ăn sáng mỗi ngày.
2️⃣ 오늘 바빠서 아침을 못 먹었어요.
Hôm nay tôi bận nên không thể ăn sáng.
3️⃣ 아침을 일찍 먹고 출근했어요.
Tôi đã ăn sáng sớm rồi đi làm.
📌 Một số từ liên quan đến “아침을 먹다”
📌 아침 식사 – Bữa sáng (cách nói trang trọng hơn) 🍽
📌 아침 메뉴 – Thực đơn bữa sáng 🥪
📌 아침밥 – Cơm sáng, bữa sáng (cách nói thân mật hơn) 🍚
✅ Ví dụ:
📌 아침 식사는 보통 몇 시에 해요?
Bạn thường ăn sáng lúc mấy giờ?
📌 오늘 아침 메뉴는 빵과 커피예요.
Thực đơn sáng nay là bánh mì và cà phê.
📌 Mẹo để ghi nhớ “아침을 먹다”:
✅ Nhớ theo thói quen hàng ngày:
- 아침을 먹고 출근하다 (Ăn sáng rồi đi làm)
- 아침을 거르지 마세요 (Đừng bỏ bữa sáng nhé!)
- 아침은 건강에 중요해요 (Bữa sáng rất quan trọng cho sức khỏe.)
Meaning in English:
Phrase: 아침을 먹다
Meaning: To eat breakfast 🍽️🌅
1️⃣ "아침을 먹다" = To Have/Eat Breakfast
"아침" means morning or breakfast, and "먹다" means to eat. Together, "아침을 먹다" means "to eat breakfast." 📌 Used for: ✅ Talking about breakfast (아침을 안 먹었어요. = I didn’t eat breakfast.) ✅ Daily routines (저는 7시에 아침을 먹어요. = I eat breakfast at 7 AM.)Example Sentences:
✅ 오늘 아침을 먹었어요? (Oneul achimeul meogeosseoyo?) → Did you eat breakfast today? ✅ 저는 보통 빵과 커피로 아침을 먹어요. (Jeoneun botong ppang-gwa keopi-ro achimeul meogeoyo.) → I usually have bread and coffee for breakfast. ✅ 아침을 먹고 출근했어요. (Achimeul meokgo chulgeunhaesseoyo.) → I ate breakfast and then went to work. 🚀 Quick Tip:- "아침" alone can mean morning or breakfast, depending on context.
- 아침에 운동해요. (Morning) = I exercise in the morning.
- 아침을 먹어요. (Breakfast) = I eat breakfast.
- More formal: "아침 식사를 하다" = to have breakfast.
😃 "아침을 먹다" is essential for talking about your daily habits! 🥞🍳☕