한국어를 공부하다: Học tiếng Hàn
Chi Tiết:
Cụm từ: 한국어를 공부하다
- Phát âm: [한구어를 공부하다] – [han-gu-eo-reul gong-bu-ha-da]
- Nghĩa tiếng Việt: Học tiếng Hàn
- Loại từ: Cụm động từ (동사구)
Giải thích:
한국어를 공부하다 có nghĩa là học tiếng Hàn, chỉ hành động học hoặc nghiên cứu về ngôn ngữ Hàn Quốc, bao gồm từ vựng, ngữ pháp, phát âm, và các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết trong tiếng Hàn. Đây là một cụm từ phổ biến đối với những người đang học tiếng Hàn như một ngôn ngữ thứ hai.
Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống, từ học tiếng Hàn tại trường học, trung tâm ngoại ngữ, đến việc tự học tại nhà hoặc qua các ứng dụng học trực tuyến.
Ví dụ:
- 저는 한국어를 공부하고 있어요.
→ Tôi đang học tiếng Hàn. - 한국어를 잘 하고 싶어서 열심히 공부해요.
→ Tôi muốn nói tiếng Hàn giỏi, vì vậy tôi học chăm chỉ. - 한국어를 공부하는 것이 재미있어요.
→ Học tiếng Hàn rất thú vị.
Các từ liên quan:
Từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|
한국어 | Tiếng Hàn | Ngôn ngữ chính thức của Hàn Quốc |
공부하다 | Học | Động từ cơ bản chỉ hành động học hỏi, nghiên cứu |
배우다 | Học (một kỹ năng) | Có thể dùng thay thế cho 공부하다 trong một số ngữ cảnh |
Meaning in English:
Meaning
한국어를 공부하다 means "to study Korean".Pronunciation
[han-gu-geo-reul gong-bu-ha-da] "한국어" sounds like "han-gu-geo," and "공부하다" sounds like "gong-bu-ha-da."Explanation
Used to describe the act of learning the Korean language, including speaking, reading, writing, and understanding it.Example Sentences
- 저는 한국어를 공부하고 있어요. I am studying Korean.
- 한국어를 공부하는 것이 재미있어요. Studying Korean is fun.
- 매일 한국어를 공부해요. I study Korean every day.