Đang tải quote...

정말 / 진짜: Thật sự / Thật / Thực sự

Chi Tiết:

Từ: 정말

  • Phát âm: [정말] – [jeong-mal]
  • Nghĩa tiếng Việt: Thật sự, thật, thực sự
  • Loại từ: Phó từ (부사)

Giải thích:

정말 là phó từ mang nghĩa thật sự, thật, thực sự. Tùy vào ngữ cảnh, từ này có thể dùng để:

  1. Nhấn mạnh sự thật hay mức độ của điều gì đó:
    → Ví dụ: 정말 예뻐요. (Thật sự đẹp.)
  2. Bày tỏ cảm xúc như ngạc nhiên, cảm thán:
    → Ví dụ: 정말? (Thật á?) – thường dùng trong hội thoại thân mật, thay cho “진짜?”
  3. Dùng trong khẳng định hoặc hỏi lại điều gì đó có đúng hay không.

Ví dụ:

  1. 정말 고마워요.
    → Thật sự cảm ơn bạn.
  2. 이 영화 정말 재미있어요.
    → Bộ phim này thật sự thú vị.
  3. 정말이에요?
    → Thật vậy sao?

Các từ liên quan:

Từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
진짜 Thật, thật sự Thân mật hơn, hay dùng trong giao tiếp hàng ngày
아주 Rất, cực kỳ Mức độ mạnh, nhưng mang sắc thái trung tính hơn
매우 Rất, vô cùng Văn viết, trang trọng hơn 정말

Meaning in English:

Meaning

정말 means "really", "truly", or "seriously".

Pronunciation

[jeong-mal] "정" sounds like "jeong," and "말" sounds like "mal."

Explanation

정말 is used to emphasize truth or sincerity. It can show surprise, agreement, or strong emotion. It’s often used in both questions and statements.

Example Sentences

  1. 정말 고마워! Thank you so much!
  2. 정말 예뻐요. You’re really pretty.
  3. 정말이에요? Really? / Are you serious?

Phó từ (부사)

Từ Vựng EPS Bài 17