점심: Buổi trưa
Chi Tiết:
📌 Từ: 점심 (점심)
- Phát âm: [점심] (jeom-sim)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa: Buổi trưa, bữa trưa
📌 Cách sử dụng “점심”
🔹 Dùng để chỉ thời gian buổi trưa (từ khoảng 11h – 14h).
🔹 Dùng để chỉ bữa ăn trưa.
🔹 Thường kết hợp với các động từ như “먹다” (ăn), “하다” (dùng bữa), “준비하다” (chuẩn bị).
📌 점심을 먹었어요?
(Bạn đã ăn trưa chưa?)
📌 오늘 점심은 김치찌개예요.
(Bữa trưa hôm nay là canh kimchi.)
📌 우리 점심 먹고 커피 마실까요?
(Chúng ta ăn trưa xong rồi uống cà phê nhé?)
📌 점심시간은 12시부터 1시까지예요.
(Giờ nghỉ trưa từ 12 giờ đến 1 giờ.)
📌 Một số từ liên quan
📌 아침 (아침식사) – Bữa sáng
📌 저녁 (저녁식사) – Bữa tối
📌 점심시간 – Giờ nghỉ trưa
📌 점심 메뉴 – Thực đơn bữa trưa
📌 점심 도시락 – Hộp cơm trưa
📌 점심시간에 같이 밥 먹을까요?
(Giờ trưa mình cùng ăn nhé?)
📌 오늘 점심 메뉴는 뭐예요?
(Thực đơn trưa nay là gì?)
📌 Mẹo ghi nhớ “점심”
✅ Nhớ theo trình tự các bữa ăn:
- 아침 (Bữa sáng) 🌅
- 점심 (Bữa trưa) ☀️
- 저녁 (Bữa tối) 🌙
✅ Thực hành qua hội thoại thực tế:
- “점심 같이 먹을래요?” (Bạn có muốn ăn trưa cùng không?)
- “점심시간이 몇 시예요?” (Giờ ăn trưa là mấy giờ?)
Meaning in English:
Word: 점심 (jeomsim)
Meaning: Lunch / Lunchtime 🍱🕛
1️⃣ 점심 = Lunch (The Meal)
- Refers to the meal eaten around noon.
2️⃣ 점심시간 = Lunchtime (The Time for Lunch)
- Refers to the time of day when people eat lunch.
3️⃣ Example Sentences:
✅ 점심을 먹은 후에 커피를 마셔요. (Jeomsimeul meogeun hue keopireul masyeoyo.) → After lunch, I drink coffee. ✅ 오늘 점심 메뉴는 뭐예요? (Oneul jeomsim menyuneun mwoyeyo?) → What is today’s lunch menu? ✅ 회사에서 점심을 제공해요. (Hoesa-eseo jeomsimeul jegonghaeyo.) → The company provides lunch. ✅ 점심을 먹고 산책을 해요. (Jeomsimeul meokgo sanchaekeul haeyo.) → I eat lunch and then take a walk.🚀 Quick Tip:
- 점심 먹다 (jeomsim meokda) = "To eat lunch" ✅ 점심 먹었어요? (Did you eat lunch?)
- 점심 메뉴 (jeomsim menyu) = "Lunch menu" ✅ 오늘 점심 메뉴가 뭐예요? (What’s today’s lunch menu?)
- 점심 도시락 (jeomsim dosirak) = "Lunchbox" ✅ 점심 도시락을 싸 왔어요. (I packed a lunchbox.)