Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

저녁: Buổi tối

Chi Tiết:

📌 Từ: 저녁

  • Phát âm: [저녁] (jeonyeok)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa:
    1. Buổi tối (evening) 🌇
    2. Bữa tối (dinner, supper) 🍽

📌 Nghĩa 1: Buổi tối

🔹 Dùng để chỉ khoảng thời gian từ chiều muộn đến tối (khoảng 6 – 9 giờ tối).

📌 저녁에Vào buổi tối
📌 저녁 시간Thời gian buổi tối
📌 저녁 하늘Bầu trời buổi tối

Ví dụ câu:
1️⃣ 저는 저녁에 운동을 해요.
Tôi tập thể dục vào buổi tối.

2️⃣ 오늘 저녁에는 약속이 있어요.
Tối nay tôi có hẹn.

3️⃣ 저녁 하늘이 정말 아름다워요.
Bầu trời buổi tối thật đẹp.


📌 Nghĩa 2: Bữa tối

🔹 Dùng để chỉ bữa ăn vào buổi tối (từ khoảng 6 giờ trở đi).

📌 저녁을 먹다Ăn tối
📌 저녁 식사Bữa tối (cách nói lịch sự hơn)
📌 저녁 메뉴Thực đơn bữa tối

Ví dụ câu:
1️⃣ 저녁 먹었어요?
Bạn đã ăn tối chưa?

2️⃣ 우리는 저녁으로 김치찌개를 먹었어요.
Chúng tôi đã ăn canh kimchi vào bữa tối.

3️⃣ 오늘 저녁은 제가 준비할게요.
Tối nay tôi sẽ chuẩn bị bữa ăn.


📌 Mẹo để ghi nhớ từ “저녁”:

Khi nói về buổi tối → thường đi với các từ chỉ thời gian như “에” (vào lúc), “하늘” (bầu trời), “시간” (thời gian)

  • Vào buổi tối → 저녁에
  • Bầu trời buổi tối → 저녁 하늘

Khi nói về bữa tối → thường đi với các động từ như “먹다” (ăn), “준비하다” (chuẩn bị), “하다” (dùng trong cách nói lịch sự)

  • Ăn tối → 저녁을 먹다
  • Chuẩn bị bữa tối → 저녁을 준비하다

Meaning in English:

Word: 저녁

Meaning 1: Evening (Time of Day)

Meaning 2: Dinner (Evening Meal)


1️⃣ "저녁" as Evening (Time of Day)

"저녁" refers to the evening, typically from around 6 PM to 9 PM. 📌 Used for: ✅ Talking about the time of day (저녁에 산책해요. = I take a walk in the evening.) ✅ Making plans (저녁에 만날까요? = Shall we meet in the evening?)

Example Sentences:

저녁에 날씨가 시원해요. (Jeonyeoge nalssiga siwonhaeyo.) → The weather is cool in the evening. ✅ 오늘 저녁에 영화 볼까요? (Oneul jeonyeoge yeonghwa bolkkayo?) → Shall we watch a movie this evening? 🚀 Quick Tip:
  • "아침" = morning 🌅
  • "점심" = noon/lunchtime 🌞
  • "저녁" = evening/night 🌙

2️⃣ "저녁" as Dinner (Evening Meal)

"저녁" also means dinner, the meal eaten in the evening. 📌 Used for: ✅ Talking about dinner (저녁을 먹었어요? = Did you eat dinner?) ✅ Making dinner plans (오늘 저녁 뭐 먹을까요? = What should we eat for dinner tonight?)

Example Sentences:

저녁을 아직 안 먹었어요. (Jeonyeoge ajik an meogeosseoyo.) → I haven’t eaten dinner yet. ✅ 오늘 저녁은 김치찌개예요. (Oneul jeonyeogeun kimchijjigae-eyo.) → Tonight’s dinner is kimchi stew. 🚀 Quick Tip:
  • "저녁을 먹다" = to eat dinner
  • "저녁 식사" = dinner (formal)

😃 "저녁" is useful for talking about both time and food! 🌆🍽️

Thời Điểm

Từ Vựng EPS Bài 8