Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

오전: Buổi sáng

Chi Tiết:

📌 Từ: 오전 (午前)

  • Phát âm: [오전] (ojeon)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa: Buổi sáng (từ 0h đến 12h trưa) 🌅

📌 Cách sử dụng “오전”

🔹 Dùng để chỉ khoảng thời gian từ nửa đêm (00:00) đến 12:00 trưa.
🔹 Thường đi với số giờ để chỉ thời gian cụ thể, ví dụ “오전 10시” (10 giờ sáng).
🔹 Thường kết hợp với các động từ như “공부하다” (học), “일어나다” (thức dậy), “출근하다” (đi làm).

📌 오전 7시에 일어나요.
(Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng.)

📌 회의는 오전 9시에 시작해요.
(Cuộc họp bắt đầu lúc 9 giờ sáng.)

📌 오늘 오전에 시간이 있어요?
(Sáng nay bạn có thời gian không?)

📌 저는 오전보다 오후가 더 좋아요.
(Tôi thích buổi chiều hơn buổi sáng.)


📌 Một số từ liên quan

📌 오후 (午後)Buổi chiều (từ 12:00 đến 24:00)
📌 아침 (朝)Buổi sáng (thường từ khi mặt trời mọc đến trước trưa, thường ám chỉ thời gian ăn sáng)
📌 새벽 (새벽)Rạng sáng (từ khoảng 0h đến 6h sáng)
📌 정오 (正午)Trưa đúng 12 giờ

📌 오전 11시인데 벌써 배가 고파요.
(Mới 11 giờ sáng mà tôi đã đói rồi.)

📌 오전에 운동하면 기분이 좋아요.
(Tập thể dục vào buổi sáng khiến tôi cảm thấy sảng khoái.)


📌 Mẹo ghi nhớ “오전”

“오전” = “오” (ngũ – số 5, liên quan đến buổi trưa) + “전” (trước) → Nghĩa là “trước buổi trưa”, tức là buổi sáng.
Hãy ghi nhớ theo các hoạt động buổi sáng của bạn:

  • “오전 8시에 출근해요.” (Tôi đi làm lúc 8 giờ sáng.)
  • “오전에 커피를 마셔요.” (Tôi uống cà phê vào buổi sáng.)

Meaning in English:

Word: 오전 (ojeon)

Meaning: Morning (AM, before noon) 🌅🕘


1️⃣ 오전 = Before Noon (AM)

  • Refers to the time from midnight (12:00 AM) to 11:59 AM.
  • Often used to specify times in the morning.
오전 7시 = 7 AM ✅ 오전 회의 = Morning meeting ✅ 오전 운동 = Morning exercise

2️⃣ Example Sentences:

오전 9시에 출근해요. (Ojeon ahopsi-e chulgeunhaeyo.) → I go to work at 9 AM. ✅ 수업은 오전에 있어요. (Sueobeun ojeon-e isseoyo.) → The class is in the morning. ✅ 오전에는 바쁘지만 오후에는 한가해요. (Ojeon-eneun bappeujiman ohu-eneun hangahaeyo.) → I’m busy in the morning, but free in the afternoon. ✅ 회의가 오전 10시에 시작해요. (Hoeuiga ojeon yeol-si-e sijakaeyo.) → The meeting starts at 10 AM.
🚀 Quick Tip:
  • 오전 (ojeon) = AM (morning, before noon)
  • 오후 (ohu) = PM (afternoon, after noon)
  • 새벽 (saebyeok) = Early morning (before sunrise, 12 AM – 5 AM)
😃 "오전" is essential for talking about time and scheduling! ⏰🌞

Thời Điểm

Từ Vựng EPS Bài 8